Kết quả Deportivo La Coruna vs Granada CF, 21h15 ngày 17/05
Kết quả Deportivo La Coruna vs Granada CF Đối đầu Deportivo La Coruna vs Granada CF Phong độ Deportivo La Coruna gần đây Phong độ Granada CF gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202521:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.82O 2.5
1.06U 2.5
0.801
2.75X
3.252
2.50Hiệp 1+0
1.02-0
0.86O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo La Coruna vs Granada CF
-
Sân vận động: Riazor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 40
-
Deportivo La Coruna vs Granada CF: Diễn biến chính
- 9'0-1
Abde Rebbach (Assist:Gonzalo Villar)
- 28'0-2
Giorgi Tsitaishvili (Assist:Manu Lama)
- 46'Hugo Rama
Mario Soriano0-2 - 46'Charlie Patino
Omenuke Mfulu0-2 - 59'0-2Kamil Jozwiak
Abde Rebbach - 62'Sergio Escudero Palomo
Rafael Obrador0-2 - 64'Charlie Patino0-2
- 68'Ivan Martinez Gonzalvez
Cristian Ignacio Herrera Perez0-2 - 71'Ivan Martinez Gonzalvez1-2
- 71'1-2Martin Hongla
Sergio Ruiz Alonso - 71'1-2Ricard Sanchez Sendra
Ruben Sanchez Saez - 72'1-3
Manuel Trigueros Munoz
- 75'Yeremay Hernandez
Diego Gomez1-3 - 79'1-3Sergio Rodelas
Giorgi Tsitaishvili - 80'1-3Miguel Brau
Carlos Neva - 89'1-3Ricard Sanchez Sendra
- 90'Ivan Martinez Gonzalvez1-3
- 90'1-3Kamil Jozwiak
- 90'Yeremay Hernandez2-3
-
Deportivo La Coruna vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
- Deportivo La Coruna4-4-21German Parreno Boix33Rafael Obrador19Jaime Sanchez Munoz15Pablo Vazquez Perez6Alexander Petxarroman14Cristian Ignacio Herrera Perez8Diego Villares12Omenuke Mfulu7Diego Gomez3Zakaria Eddahchouri21Mario Soriano11Giorgi Tsitaishvili7Lucas Boye21Abde Rebbach8Gonzalo Villar20Sergio Ruiz Alonso23Manuel Trigueros Munoz2Ruben Sanchez Saez16Manu Lama24Loic Williams15Carlos Neva25Diego Marino Villar
- Đội hình dự bị
- 9Ivan Martinez Gonzalvez24Mohamed Bouldini18Sergio Escudero Palomo16Juan Carlos Gauto2Denis Genreau10Yeremay Hernandez25Helton Brant Aleixo Leite4Pablo Martinez28Charlie Patino22Hugo Rama11Nemanja TosicSiren Balde 30Miguel Brau 3Martin Hongla 6Pablo Insua Blanco 5Kamil Jozwiak 18Juanma Lendinez 32Marc Martinez Aranda 13Sergio Rodelas 26Miguel Angel Rubio 4Ricard Sanchez Sendra 12Shon Weissman 9Luca Zidane 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jose Sandoval
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Deportivo La Coruna vs Granada CF: Số liệu thống kê
- Deportivo La CorunaGranada CF
- 3Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 11Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 17Sút Phạt14
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 390Số đường chuyền474
-
- 87%Chuyền chính xác86%
-
- 14Phạm lỗi17
-
- 3Việt vị1
-
- 4Cứu thua1
-
- 13Rê bóng thành công14
-
- 2Đánh chặn12
-
- 18Ném biên18
-
- 1Woodwork0
-
- 13Cản phá thành công14
-
- 12Thử thách5
-
- 20Long pass27
-
- 95Pha tấn công104
-
- 41Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 40 | 20 | 13 | 7 | 65 | 40 | 25 | 73 | H T B H T T |
2 | Mirandes | 40 | 21 | 8 | 11 | 56 | 39 | 17 | 71 | H B T T T T |
3 | Elche | 40 | 20 | 11 | 9 | 53 | 34 | 19 | 71 | T H H T B B |
4 | Real Oviedo | 40 | 19 | 12 | 9 | 53 | 41 | 12 | 69 | T H T T H T |
5 | Racing Santander | 40 | 19 | 10 | 11 | 60 | 47 | 13 | 67 | H T T B H B |
6 | Almeria | 40 | 18 | 11 | 11 | 70 | 55 | 15 | 65 | T B T T B T |
7 | Granada CF | 40 | 17 | 11 | 12 | 62 | 51 | 11 | 62 | T T H B B T |
8 | SD Huesca | 40 | 17 | 10 | 13 | 55 | 43 | 12 | 61 | T B H B B T |
9 | Eibar | 40 | 14 | 13 | 13 | 40 | 39 | 1 | 55 | H H H B T T |
10 | Burgos CF | 40 | 15 | 9 | 16 | 37 | 43 | -6 | 54 | H H B B T B |
11 | Albacete | 40 | 14 | 12 | 14 | 54 | 56 | -2 | 54 | B H T B T B |
12 | Cordoba | 40 | 14 | 12 | 14 | 57 | 58 | -1 | 54 | H H H T B B |
13 | Deportivo La Coruna | 40 | 13 | 14 | 13 | 56 | 49 | 7 | 53 | H H B T B B |
14 | Cadiz | 40 | 13 | 13 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B H T B T B |
15 | Malaga | 40 | 12 | 16 | 12 | 40 | 42 | -2 | 52 | B H T T B T |
16 | Castellon | 40 | 13 | 11 | 16 | 60 | 60 | 0 | 50 | H T B T B H |
17 | Sporting Gijon | 40 | 12 | 14 | 14 | 52 | 52 | 0 | 50 | T T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 40 | 12 | 12 | 16 | 54 | 59 | -5 | 48 | H B H T T B |
19 | Eldense | 40 | 11 | 11 | 18 | 39 | 57 | -18 | 44 | B B H B T H |
20 | Tenerife | 40 | 8 | 12 | 20 | 35 | 52 | -17 | 36 | H H H H H B |
21 | Racing de Ferrol | 40 | 6 | 12 | 22 | 22 | 60 | -38 | 30 | B T B B H T |
22 | FC Cartagena | 40 | 6 | 5 | 29 | 30 | 72 | -42 | 23 | B B B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation