Deportivo La Coruna: tin tức, thông tin website facebook
CLB Deportivo La Coruna: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Deportivo La Coruna |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1906-3-2 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tây Ban Nha |
Giải bóng đá VĐQG | Spain Primera Division RFEF |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Plaza de Pontevedra 19 - 15003 LA CORUNA |
Sân vận động | Riazor |
Sức chứa sân vận động | 34,711 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.canaldeportivo.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Deportivo La Coruna mới nhất
- 08/12 00:30Deportivo La CorunaZaragoza1 - 0Vòng 18
- 01/12 00:30CadizDeportivo La Coruna 11 - 1Vòng 17
- 24/11 22:15Deportivo La CorunaSporting Gijon0 - 0Vòng 16
- 18/11 00:30AlmeriaDeportivo La Coruna2 - 1Vòng 15
- 12/11 02:30Deportivo La CorunaEibar0 - 0Vòng 14
- 02/11 22:15FC CartagenaDeportivo La Coruna0 - 2Vòng 13
- 27/10 22:15Deportivo La CorunaRacing Santander0 - 2Vòng 12
- 25/10 00:00LevanteDeportivo La Coruna2 - 0Vòng 11
- 19/10 21:15Deportivo La CorunaEldense1 - 1Vòng 10
- 05/12 02:00Ourense CFDeportivo La Coruna0 - 0
Lịch thi đấu Deportivo La Coruna sắp tới
- 25/09 22:59Celta vigo bDeportivo La Coruna? - ?Vòng 5
- 02/10 22:59Deportivo La CorunaC.D. San Fernando Isleno? - ?Vòng 6
- 09/10 22:59CF Rayo MajadahondaDeportivo La Coruna? - ?Vòng 7
- 16/10 22:59Deportivo La CorunaCD Linares Deportivo? - ?Vòng 8
- 23/10 22:59Real Madrid CastillaDeportivo La Coruna? - ?Vòng 9
- 31/10 00:00Deportivo La CorunaUD San Sebastian Reyes? - ?Vòng 10
- 07/11 00:00AlgecirasDeportivo La Coruna? - ?Vòng 11
- 21/11 00:00Deportivo La CorunaCultural Leonesa? - ?Vòng 12
- 28/11 00:00FuenlabradaDeportivo La Coruna? - ?Vòng 13
- 05/12 00:00Deportivo La CorunaCordoba? - ?Vòng 14
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 16 | 8 | 7 | 1 | 22 | 12 | 10 | 31 | H T T T H T |
2 | Real Murcia | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 14 | 7 | 28 | B H H H T T |
3 | Real Betis B | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 26 | T T T B B B |
4 | Atletico de Madrid B | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 15 | 4 | 25 | H H T B T T |
5 | Villarreal B | 16 | 5 | 8 | 3 | 22 | 16 | 6 | 23 | T T T T H H |
6 | AD Ceuta | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H B H H T |
7 | Ibiza Eivissa | 16 | 6 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 22 | B B T T B B |
8 | Merida AD | 16 | 5 | 7 | 4 | 20 | 23 | -3 | 22 | H H B T B T |
9 | Yeclano Deportivo | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 12 | 5 | 21 | H T T T B B |
10 | Fuenlabrada | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 15 | 0 | 21 | B T T H T H |
11 | Hercules | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 20 | -2 | 21 | B B T B T B |
12 | CD Alcoyano | 16 | 5 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 21 | B B H H T B |
13 | Algeciras | 16 | 4 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 20 | T B H H H T |
14 | UD Marbella | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 21 | -3 | 19 | H B B B B H |
15 | Recreativo Huelva | 16 | 4 | 7 | 5 | 17 | 20 | -3 | 19 | H T B T H T |
16 | AD Alcorcon | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 17 | H B T H T B |
17 | Atletico Sanluqueno | 16 | 3 | 8 | 5 | 15 | 22 | -7 | 17 | H H B H H T |
18 | Real Madrid Castilla | 16 | 3 | 7 | 6 | 24 | 19 | 5 | 16 | H T B H T B |
19 | Sevilla Atletico | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 27 | -6 | 16 | B H B B B H |
20 | CF Intercity | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 25 | -9 | 13 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation