Kết quả FC Cartagena vs Tenerife, 23h30 ngày 17/05
Kết quả FC Cartagena vs Tenerife Đối đầu FC Cartagena vs Tenerife Phong độ FC Cartagena gần đây Phong độ Tenerife gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.81O 2.25
1.05U 2.25
0.811
3.40X
3.202
2.12Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cartagena vs Tenerife
-
Sân vận động: Municipal Cartagonova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 40
-
FC Cartagena vs Tenerife: Diễn biến chính
- 18'0-0Anthony Landazuri
- 27'0-0Cesar Alvarez
Alejandro Cantero - 41'Alejandro Millan Iranzo (Assist:Martin Aguirregabiria)1-0
- 46'1-0Luismi Cruz
Jorge Padilla - 46'1-0Jeremy Mellot
Gabriel Palmero - 49'Jose Andres Rodriguez Gaitan1-0
- 53'1-0Luismi Cruz Goal Disallowed
- 54'1-0David Rodriguez Ramos
- 62'Salim El Jebari
Oscar Clemente1-0 - 73'Daniel Escriche Romero
Alejandro Millan Iranzo1-0 - 73'Julian Delmas
Andrija Vukcevic1-0 - 73'Alfredo Ortuno
Jose Machin Dicombo1-0 - 78'1-0Angel Luis Rodriguez Diaz
Waldo Rubio - 80'Rafael Nunez
Daniel Luna1-0 - 84'1-0Alberto Martin Diaz
Cesar Alvarez - 89'Sergio Guerrero
Jose Andres Rodriguez Gaitan1-0
-
FC Cartagena vs Tenerife: Đội hình chính và dự bị
- FC Cartagena4-2-3-140Toni Fuidias Ribera12Andrija Vukcevic2Jorge Moreno4Pedro Alcala Guirado19Martin Aguirregabiria5Assane Ndiaye Dione17Jose Andres Rodriguez Gaitan11Oscar Clemente16Jose Machin Dicombo32Daniel Luna14Alejandro Millan Iranzo7Jorge Padilla8Youssouf Diarra19Alejandro Cantero20Maikel Mesa33Aaron Martin Luis17Waldo Rubio2David Rodriguez Ramos5Sergio Gonzalez12Anthony Landazuri39Gabriel Palmero1Salvador Carrasco
- Đội hình dự bị
- 29Checo1Pablo Cunat Campos21Julian Delmas33Salim El Jebari10Daniel Escriche Romero28Jesus Hernandez6Sergio Guerrero38Rafael Nunez9Alfredo Ortuno30Jhafets Reyes36Lazaro Nikolas RubioCesar Alvarez 29Edgar Badia 25Yann Bodiger 15Luismi Cruz 11Enrique Gallego Puigsech 18Jeremy Mellot 22Angel Luis Rodriguez Diaz 9Aitor Sanz Martin 16Alberto Martin Diaz 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Victor Sanchez del AmoAsier Garitano
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
FC Cartagena vs Tenerife: Số liệu thống kê
- FC CartagenaTenerife
- 2Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 9Tổng cú sút15
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài13
-
- 13Sút Phạt9
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 477Số đường chuyền441
-
- 86%Chuyền chính xác85%
-
- 9Phạm lỗi13
-
- 1Cứu thua1
-
- 12Rê bóng thành công14
-
- 3Đánh chặn3
-
- 17Ném biên18
-
- 10Cản phá thành công11
-
- 8Thử thách6
-
- 33Long pass34
-
- 106Pha tấn công88
-
- 36Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 40 | 20 | 13 | 7 | 65 | 40 | 25 | 73 | H T B H T T |
2 | Mirandes | 40 | 21 | 8 | 11 | 56 | 39 | 17 | 71 | H B T T T T |
3 | Elche | 40 | 20 | 11 | 9 | 53 | 34 | 19 | 71 | T H H T B B |
4 | Real Oviedo | 40 | 19 | 12 | 9 | 53 | 41 | 12 | 69 | T H T T H T |
5 | Racing Santander | 40 | 19 | 10 | 11 | 60 | 47 | 13 | 67 | H T T B H B |
6 | Almeria | 40 | 18 | 11 | 11 | 70 | 55 | 15 | 65 | T B T T B T |
7 | Granada CF | 40 | 17 | 11 | 12 | 62 | 51 | 11 | 62 | T T H B B T |
8 | SD Huesca | 40 | 17 | 10 | 13 | 55 | 43 | 12 | 61 | T B H B B T |
9 | Eibar | 40 | 14 | 13 | 13 | 40 | 39 | 1 | 55 | H H H B T T |
10 | Burgos CF | 40 | 15 | 9 | 16 | 37 | 43 | -6 | 54 | H H B B T B |
11 | Albacete | 40 | 14 | 12 | 14 | 54 | 56 | -2 | 54 | B H T B T B |
12 | Cordoba | 40 | 14 | 12 | 14 | 57 | 58 | -1 | 54 | H H H T B B |
13 | Deportivo La Coruna | 40 | 13 | 14 | 13 | 56 | 49 | 7 | 53 | H H B T B B |
14 | Cadiz | 40 | 13 | 13 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B H T B T B |
15 | Malaga | 40 | 12 | 16 | 12 | 40 | 42 | -2 | 52 | B H T T B T |
16 | Castellon | 40 | 13 | 11 | 16 | 60 | 60 | 0 | 50 | H T B T B H |
17 | Sporting Gijon | 40 | 12 | 14 | 14 | 52 | 52 | 0 | 50 | T T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 40 | 12 | 12 | 16 | 54 | 59 | -5 | 48 | H B H T T B |
19 | Eldense | 40 | 11 | 11 | 18 | 39 | 57 | -18 | 44 | B B H B T H |
20 | Tenerife | 40 | 8 | 12 | 20 | 35 | 52 | -17 | 36 | H H H H H B |
21 | Racing de Ferrol | 40 | 6 | 12 | 22 | 22 | 60 | -38 | 30 | B T B B H T |
22 | FC Cartagena | 40 | 6 | 5 | 29 | 30 | 72 | -42 | 23 | B B B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation