Kết quả Albacete vs SD Huesca, 23h30 ngày 11/05
Kết quả Albacete vs SD Huesca Đối đầu Albacete vs SD Huesca Phong độ Albacete gần đây Phong độ SD Huesca gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.06O 2.25
0.92U 2.25
0.751
2.10X
3.252
3.60Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 1
1.03U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Albacete vs SD Huesca
-
Sân vận động: Carlos Belmonte
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 39
-
Albacete vs SD Huesca: Diễn biến chính
- 37'Riki Rodriguez0-0
- 39'Pablo Saenz (Assist:Juanma Garcia)1-0
- 45'1-0Javier Hernandez
- 45'1-0Sielva
- 49'1-0Sergi Enrich Ametller
- 57'1-1Lalo Aguilar(OW)
- 58'Antonio Pacheco
Riki Rodriguez1-1 - 69'Nabili Zoubdi Touaizi
Pablo Saenz1-1 - 69'Fidel Chaves De la Torre
Juanma Garcia1-1 - 69'Jaume Vicent Costa Jorda
Javier Rueda1-1 - 70'1-1Hugo Claudio Vallejo Aviles
Javier Hernandez - 70'1-1Toni Abad
Ruben Pulido - 79'1-1Joaquin Munoz Benavides
Gerard Valentin - 85'Javi Villar1-1
- 87'1-1Iker Unzueta
Serge Patrick Njoh Soko - 87'1-1Willy Chatiliez
Iker Kortajarena Canellada - 88'Jose Carlos Lazo
Alejandro Melendez1-1 - 90'1-2
Hugo Claudio Vallejo Aviles (Assist:Joaquin Munoz Benavides)
- 90'Christian Michel Kofane (Assist:Fidel Chaves De la Torre)2-2
- 90'Christian Michel Kofane2-2
- 90'Christian Michel Kofane3-2
-
Albacete vs SD Huesca: Đội hình chính và dự bị
- Albacete4-4-213Raul Lizoain Cruz4Agus Medina27Lalo Aguilar18Javi Villar29Javier Rueda22Jon Morcillo17Alejandro Melendez8Riki Rodriguez21Pablo Saenz7Juanma Garcia35Christian Michel Kofane19Serge Patrick Njoh Soko9Sergi Enrich Ametller22Iker Kortajarena Canellada23Sielva27Javier Hernandez7Gerard Valentin5Miguel Loureiro14Jorge Pulido Mayoral4Ruben Pulido20Ignasi Vilarrasa30Adrian Pereda
- Đội hình dự bị
- 3Juan Maria Alcedo24Jaume Vicent Costa Jorda10Fidel Chaves De la Torre19Javier Marton11Jose Carlos Lazo5Javi Moreno20Antonio Pacheco23Pepe1Cristian Rivero Sabater2Alvaro Rodriguez Perez15Nabili Zoubdi TouaiziJeremy Blasco 15Willy Chatiliez 37Diego Gonzalez 18Moi Delgado 16Eloy Moreno 40Joaquin Munoz Benavides 11Javier Perez Mateo 8Toni Abad 2Iker Unzueta 21Hugo Claudio Vallejo Aviles 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ruben Albes YanezCuco Ziganda
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Albacete vs SD Huesca: Số liệu thống kê
- AlbaceteSD Huesca
- 4Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 17Tổng cú sút21
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 12Sút ra ngoài16
-
- 6Sút Phạt6
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 356Số đường chuyền435
-
- 76%Chuyền chính xác81%
-
- 6Phạm lỗi6
-
- 0Việt vị1
-
- 3Cứu thua2
-
- 3Rê bóng thành công7
-
- 4Đánh chặn8
-
- 28Ném biên24
-
- 2Woodwork0
-
- 3Cản phá thành công7
-
- 8Thử thách6
-
- 33Long pass36
-
- 79Pha tấn công109
-
- 40Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 40 | 20 | 13 | 7 | 65 | 40 | 25 | 73 | H T B H T T |
2 | Mirandes | 40 | 21 | 8 | 11 | 56 | 39 | 17 | 71 | H B T T T T |
3 | Elche | 40 | 20 | 11 | 9 | 53 | 34 | 19 | 71 | T H H T B B |
4 | Real Oviedo | 40 | 19 | 12 | 9 | 53 | 41 | 12 | 69 | T H T T H T |
5 | Racing Santander | 40 | 19 | 10 | 11 | 60 | 47 | 13 | 67 | H T T B H B |
6 | Almeria | 40 | 18 | 11 | 11 | 70 | 55 | 15 | 65 | T B T T B T |
7 | Granada CF | 40 | 17 | 11 | 12 | 62 | 51 | 11 | 62 | T T H B B T |
8 | SD Huesca | 40 | 17 | 10 | 13 | 55 | 43 | 12 | 61 | T B H B B T |
9 | Eibar | 40 | 14 | 13 | 13 | 40 | 39 | 1 | 55 | H H H B T T |
10 | Burgos CF | 40 | 15 | 9 | 16 | 37 | 43 | -6 | 54 | H H B B T B |
11 | Albacete | 40 | 14 | 12 | 14 | 54 | 56 | -2 | 54 | B H T B T B |
12 | Cordoba | 40 | 14 | 12 | 14 | 57 | 58 | -1 | 54 | H H H T B B |
13 | Deportivo La Coruna | 40 | 13 | 14 | 13 | 56 | 49 | 7 | 53 | H H B T B B |
14 | Cadiz | 40 | 13 | 13 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B H T B T B |
15 | Malaga | 40 | 12 | 16 | 12 | 40 | 42 | -2 | 52 | B H T T B T |
16 | Castellon | 40 | 13 | 11 | 16 | 60 | 60 | 0 | 50 | H T B T B H |
17 | Sporting Gijon | 40 | 12 | 14 | 14 | 52 | 52 | 0 | 50 | T T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 40 | 12 | 12 | 16 | 54 | 59 | -5 | 48 | H B H T T B |
19 | Eldense | 40 | 11 | 11 | 18 | 39 | 57 | -18 | 44 | B B H B T H |
20 | Tenerife | 40 | 8 | 12 | 20 | 35 | 52 | -17 | 36 | H H H H H B |
21 | Racing de Ferrol | 40 | 6 | 12 | 22 | 22 | 60 | -38 | 30 | B T B B H T |
22 | FC Cartagena | 40 | 6 | 5 | 29 | 30 | 72 | -42 | 23 | B B B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation