Kết quả Levante vs Albacete, 01h30 ngày 17/05
Kết quả Levante vs Albacete Đối đầu Levante vs Albacete Phong độ Levante gần đây Phong độ Albacete gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.86O 2.5
0.68U 2.5
1.021
1.43X
4.302
6.40Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levante vs Albacete
-
Sân vận động: Ciutat de Valencia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 40
-
Levante vs Albacete: Diễn biến chính
- 3'0-0Pepe
- 43'0-0Fidel Chaves De la Torre
- 45'Pepe(OW)1-0
- 46'1-0Pablo Saenz
Jon Morcillo - 65'1-0Jaume Vicent Costa Jorda
- 68'Vicente Iborra
Angel Algobia1-0 - 68'Alex Fores
Jose Luis Morales Martin1-0 - 77'Giorgi Kochorashvili
Pablo Martinez Andres1-0 - 77'1-0Nabili Zoubdi Touaizi
Javier Rueda - 77'1-0Antonio Pacheco
Javi Villar - 78'1-0Javier Marton
Christian Michel Kofane - 84'1-0Higinio Marin Escavy
Pepe - 84'Sergio Lozano
Carlos Alvarez1-0 - 84'Carlos Espi
Roger Brugue1-0 - 90'1-0Higinio Marin Escavy
- 90'Oriol Rey1-0
-
Levante vs Albacete: Đội hình chính và dự bị
- Levante4-4-21Andres Fernandez Moreno16Diego Varela Pampín18Ignasi Miquel5Unai Elgezabal Udondo4Adrian De La Fuente23Pablo Martinez Andres20Oriol Rey8Angel Algobia24Carlos Alvarez11Jose Luis Morales Martin7Roger Brugue10Fidel Chaves De la Torre35Christian Michel Kofane22Jon Morcillo4Agus Medina18Javi Villar17Alejandro Melendez29Javier Rueda23Pepe27Lalo Aguilar24Jaume Vicent Costa Jorda1Cristian Rivero Sabater
- Đội hình dự bị
- 14Jorge Cabello38Carlos Espi30Victor Fernandez19Alex Fores10Vicente Iborra6Giorgi Kochorashvili21Sergio Lozano29Marcos Navarro13Alfonso Pastor Vacas32Alejandro Primo22Manuel Sanchez Garcia31Xavi GrandeJuan Maria Alcedo 3Juanma Garcia 7Javier Marton 19Raul Lizoain Cruz 13Higinio Marin Escavy 9Javi Moreno 5Antonio Pacheco 20Rai Marchan 6Alvaro Rodriguez Perez 2Pablo Saenz 21Nabili Zoubdi Touaizi 15
- Huấn luyện viên (HLV)
- Javier Calleja RevillaRuben Albes Yanez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Levante vs Albacete: Số liệu thống kê
- LevanteAlbacete
- 7Phạt góc6
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 19Tổng cú sút8
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 11Sút ra ngoài4
-
- 5Cản sút2
-
- 7Sút Phạt7
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 536Số đường chuyền452
-
- 90%Chuyền chính xác85%
-
- 7Phạm lỗi7
-
- 4Cứu thua6
-
- 11Rê bóng thành công5
-
- 9Đánh chặn4
-
- 19Ném biên26
-
- 11Cản phá thành công5
-
- 13Thử thách10
-
- 29Long pass35
-
- 105Pha tấn công103
-
- 47Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 40 | 20 | 13 | 7 | 65 | 40 | 25 | 73 | H T B H T T |
2 | Mirandes | 40 | 21 | 8 | 11 | 56 | 39 | 17 | 71 | H B T T T T |
3 | Elche | 40 | 20 | 11 | 9 | 53 | 34 | 19 | 71 | T H H T B B |
4 | Real Oviedo | 40 | 19 | 12 | 9 | 53 | 41 | 12 | 69 | T H T T H T |
5 | Racing Santander | 40 | 19 | 10 | 11 | 60 | 47 | 13 | 67 | H T T B H B |
6 | Almeria | 40 | 18 | 11 | 11 | 70 | 55 | 15 | 65 | T B T T B T |
7 | Granada CF | 40 | 17 | 11 | 12 | 62 | 51 | 11 | 62 | T T H B B T |
8 | SD Huesca | 40 | 17 | 10 | 13 | 55 | 43 | 12 | 61 | T B H B B T |
9 | Eibar | 40 | 14 | 13 | 13 | 40 | 39 | 1 | 55 | H H H B T T |
10 | Burgos CF | 40 | 15 | 9 | 16 | 37 | 43 | -6 | 54 | H H B B T B |
11 | Albacete | 40 | 14 | 12 | 14 | 54 | 56 | -2 | 54 | B H T B T B |
12 | Cordoba | 40 | 14 | 12 | 14 | 57 | 58 | -1 | 54 | H H H T B B |
13 | Deportivo La Coruna | 40 | 13 | 14 | 13 | 56 | 49 | 7 | 53 | H H B T B B |
14 | Cadiz | 40 | 13 | 13 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B H T B T B |
15 | Malaga | 40 | 12 | 16 | 12 | 40 | 42 | -2 | 52 | B H T T B T |
16 | Castellon | 40 | 13 | 11 | 16 | 60 | 60 | 0 | 50 | H T B T B H |
17 | Sporting Gijon | 40 | 12 | 14 | 14 | 52 | 52 | 0 | 50 | T T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 40 | 12 | 12 | 16 | 54 | 59 | -5 | 48 | H B H T T B |
19 | Eldense | 40 | 11 | 11 | 18 | 39 | 57 | -18 | 44 | B B H B T H |
20 | Tenerife | 40 | 8 | 12 | 20 | 35 | 52 | -17 | 36 | H H H H H B |
21 | Racing de Ferrol | 40 | 6 | 12 | 22 | 22 | 60 | -38 | 30 | B T B B H T |
22 | FC Cartagena | 40 | 6 | 5 | 29 | 30 | 72 | -42 | 23 | B B B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation