Kết quả Granada CF vs Eibar, 01h30 ngày 13/05
Kết quả Granada CF vs Eibar Nhận định, Soi kèo Granada vs Eibar 1h30 ngày 13/5: Bất phân thắng bại Đối đầu Granada CF vs Eibar Phong độ Granada CF gần đây Phong độ Eibar gần đây
- Thứ ba, Ngày 13/05/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2.25
1.00U 2.25
0.891
1.75X
3.402
4.60Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Eibar
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 39
-
Granada CF vs Eibar: Diễn biến chính
- 21'0-0Aritz Arambarri
Arnau Comas - 46'Sergio Rodelas
Martin Hongla0-0 - 46'Abde Rebbach
Borja Gonzalez Tomas0-0 - 46'Stoichkov
Manuel Trigueros Munoz0-0 - 61'0-1
Jose Corpas (Assist:Antonio Puertas)
- 63'0-1Anaitz Arbilla Zabala
- 68'0-2
Jon Guruzeta (Assist:Antonio Puertas)
- 77'0-2Jorge Pascual
Antonio Puertas - 77'Juanma Lendinez
Sergio Ruiz Alonso0-2 - 77'Siren Balde
Ruben Sanchez Saez0-2 - 77'0-2Hodei Arrillaga
Cristian Gutierrez Vizcaino - 84'Miguel Brau0-2
- 86'0-2Alvaro Carrillo
Jon Guruzeta - 86'0-2Ivan Gil
Javier Martinez Calvo
-
Granada CF vs Eibar: Đội hình chính và dự bị
- Granada CF4-4-225Diego Marino Villar3Miguel Brau24Loic Williams4Miguel Angel Rubio2Ruben Sanchez Saez8Gonzalo Villar20Sergio Ruiz Alonso23Manuel Trigueros Munoz6Martin Hongla7Lucas Boye17Borja Gonzalez Tomas20Antonio Puertas17Jose Corpas24Javier Martinez Calvo21Jon Guruzeta6Sergio Alvarez Diaz10Matheus Pereira da Silva2Sergio Cubero15Arnau Comas23Anaitz Arbilla Zabala3Cristian Gutierrez Vizcaino13Jonmi Magunagoitia
- Đội hình dự bị
- 30Siren Balde5Pablo Insua Blanco18Kamil Jozwiak16Manu Lama32Juanma Lendinez15Carlos Neva21Abde Rebbach26Sergio Rodelas12Ricard Sanchez Sendra10Stoichkov9Shon Weissman1Luca ZidaneAritz Arambarri 22Hodei Arrillaga 14Oscar Carrasco Sojo 35Alvaro Carrillo 4Alex Dominguez 1Ivan Gil 12Martin Merquelanz 18Jorge Pascual 11Ekaitz Redondo 30Toni Villa 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jose SandovalJoseba Etxeberria Lizardi
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Eibar: Số liệu thống kê
- Granada CFEibar
- 7Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút16
-
- 2Sút trúng cầu môn7
-
- 16Sút ra ngoài9
-
- 12Sút Phạt10
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 505Số đường chuyền405
-
- 88%Chuyền chính xác86%
-
- 10Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị2
-
- 5Cứu thua3
-
- 11Rê bóng thành công13
-
- 7Đánh chặn6
-
- 27Ném biên16
-
- 11Cản phá thành công13
-
- 7Thử thách8
-
- 37Long pass18
-
- 103Pha tấn công81
-
- 48Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 40 | 20 | 13 | 7 | 65 | 40 | 25 | 73 | H T B H T T |
2 | Mirandes | 40 | 21 | 8 | 11 | 56 | 39 | 17 | 71 | H B T T T T |
3 | Elche | 40 | 20 | 11 | 9 | 53 | 34 | 19 | 71 | T H H T B B |
4 | Real Oviedo | 40 | 19 | 12 | 9 | 53 | 41 | 12 | 69 | T H T T H T |
5 | Racing Santander | 40 | 19 | 10 | 11 | 60 | 47 | 13 | 67 | H T T B H B |
6 | Almeria | 40 | 18 | 11 | 11 | 70 | 55 | 15 | 65 | T B T T B T |
7 | Granada CF | 40 | 17 | 11 | 12 | 62 | 51 | 11 | 62 | T T H B B T |
8 | SD Huesca | 40 | 17 | 10 | 13 | 55 | 43 | 12 | 61 | T B H B B T |
9 | Eibar | 40 | 14 | 13 | 13 | 40 | 39 | 1 | 55 | H H H B T T |
10 | Burgos CF | 40 | 15 | 9 | 16 | 37 | 43 | -6 | 54 | H H B B T B |
11 | Albacete | 40 | 14 | 12 | 14 | 54 | 56 | -2 | 54 | B H T B T B |
12 | Cordoba | 40 | 14 | 12 | 14 | 57 | 58 | -1 | 54 | H H H T B B |
13 | Deportivo La Coruna | 40 | 13 | 14 | 13 | 56 | 49 | 7 | 53 | H H B T B B |
14 | Cadiz | 40 | 13 | 13 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B H T B T B |
15 | Malaga | 40 | 12 | 16 | 12 | 40 | 42 | -2 | 52 | B H T T B T |
16 | Castellon | 40 | 13 | 11 | 16 | 60 | 60 | 0 | 50 | H T B T B H |
17 | Sporting Gijon | 40 | 12 | 14 | 14 | 52 | 52 | 0 | 50 | T T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 40 | 12 | 12 | 16 | 54 | 59 | -5 | 48 | H B H T T B |
19 | Eldense | 40 | 11 | 11 | 18 | 39 | 57 | -18 | 44 | B B H B T H |
20 | Tenerife | 40 | 8 | 12 | 20 | 35 | 52 | -17 | 36 | H H H H H B |
21 | Racing de Ferrol | 40 | 6 | 12 | 22 | 22 | 60 | -38 | 30 | B T B B H T |
22 | FC Cartagena | 40 | 6 | 5 | 29 | 30 | 72 | -42 | 23 | B B B T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation