Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Piast Gliwice vs Gornik Zabrze, 22h30 ngày 17/5

VĐQG Ba Lan 2024-2025: Piast Gliwice vs Gornik Zabrze

  • Giải đấu: VĐQG Ba Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 17/5/2025 22:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Gornik Zabrze trước đây

  • 24/11/2024
    Gornik Zabrze
    1 - 0
    Piast Gliwice
    0 - 0
    L
  • 10/02/2024
    Piast Gliwice
    1 - 3
    Gornik Zabrze
    0 - 1
    L
  • 05/08/2023
    Gornik Zabrze
    0 - 0
    Piast Gliwice
    0 - 0
    D
  • 01/04/2023
    Piast Gliwice
    1 - 0
    Gornik Zabrze
    1 - 0
    W
  • 11/09/2022
    Gornik Zabrze
    3 - 3
    Piast Gliwice
    2 - 2
    D
  • 27/02/2022
    Piast Gliwice
    0 - 0
    Gornik Zabrze
    0 - 0
    D
  • 29/08/2021
    Gornik Zabrze
    0 - 1
    Piast Gliwice
    0 - 0
    W
  • 12/04/2021
    Piast Gliwice
    2 - 0
    Gornik Zabrze
    1 - 0
    W
  • 21/11/2020
    Gornik Zabrze
    1 - 2
    Piast Gliwice
    0 - 1
    W
  • 09/02/2022
    Piast Gliwice
    0 - 0
    Gornik Zabrze
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Piast Gliwice vs Gornik Zabrze

- Thống kê lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Gornik Zabrze: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Gornik Zabrze: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ba Lan 9 4 3 2
Cúp Quốc Gia Ba Lan 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Piast Gliwice vs Gornik Zabrze: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Piast Gliwice (sân nhà) 5 2 2 1
Piast Gliwice (sân khách) 5 2 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Piast Gliwice thắng
Bại: là số trận Piast Gliwice thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Piast GliwiceGornik Zabrze trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 36 66 T T T H T T
2 Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 27 65 H T B T T B
3 Jagiellonia Bialystok 32 17 8 7 54 40 14 59 H T B B H T
4 Pogon Szczecin 32 17 5 10 55 36 19 56 T B T T B T
5 Legia Warszawa 32 15 8 9 57 40 17 53 T B T T B T
6 Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 6 46 B B H H H T
7 Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 2 45 H B B T B B
8 GKS Katowice 32 13 6 13 44 43 1 45 B T T B B T
9 Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 -8 43 B T H T T B
10 Motor Lublin 32 12 7 13 44 57 -13 43 H B T B B B
11 Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 0 42 H T H B H T
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 32 10 7 15 35 47 -12 37 T B B H B B
14 Lechia Gdansk 32 10 6 16 39 53 -14 36 B T B T T T
15 Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 -16 36 T T T H B T
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 32 6 10 16 36 51 -15 28 H T B B T B
18 Puszcza Niepolomice 32 6 9 17 36 60 -24 27 H B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: