Đối đầu Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze, 20h45 ngày 09/3
Kết quả Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze Đối đầu Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze Phong độ Lechia Gdansk gần đây Phong độ Gornik Zabrze gần đây
VĐQG Ba Lan 2024-2025: Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze
- Giải đấu: VĐQG Ba LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze trước đây
- 01/09/2024Gornik Zabrze2 - 3Lechia Gdansk0 - 2W
- 04/02/2023Gornik Zabrze1 - 1Lechia Gdansk1 - 0D
- 19/11/2022Lechia Gdansk2 - 1Gornik Zabrze0 - 1W
- 18/04/2022Gornik Zabrze1 - 3Lechia Gdansk0 - 1W
- 23/10/2021Lechia Gdansk1 - 1Gornik Zabrze1 - 1D
- 21/02/2021Lechia Gdansk2 - 0Gornik Zabrze2 - 0W
- 13/09/2020Gornik Zabrze3 - 0Lechia Gdansk1 - 0L
- 06/06/2020Gornik Zabrze2 - 2Lechia Gdansk1 - 0D
- 27/10/2019Lechia Gdansk1 - 1Gornik Zabrze0 - 0D
- 28/02/2019Gornik Zabrze1 - 2Lechia Gdansk0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ba Lan | 9 | 4 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lechia Gdansk (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Lechia Gdansk (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lechia Gdansk thắng
Bại: là số trận Lechia Gdansk thua
Thắng: là số trận Lechia Gdansk thắng
Bại: là số trận Lechia Gdansk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ba Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lechia Gdansk và Gornik Zabrze trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ba Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 24 | 16 | 2 | 6 | 46 | 19 | 27 | 50 | T B B T T T |
2 | Rakow Czestochowa | 24 | 14 | 7 | 3 | 34 | 14 | 20 | 49 | H B T T T T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 29 | 15 | 45 | H T B T H T |
4 | Pogon Szczecin | 24 | 12 | 4 | 8 | 36 | 26 | 10 | 40 | T T T T B H |
5 | Legia Warszawa | 23 | 11 | 6 | 6 | 43 | 29 | 14 | 39 | T H B T B T |
6 | Cracovia Krakow | 24 | 10 | 8 | 6 | 42 | 34 | 8 | 38 | H H H H T B |
7 | Motor Lublin | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 37 | -5 | 35 | H H B B T T |
8 | Gornik Zabrze | 23 | 10 | 4 | 9 | 30 | 28 | 2 | 34 | T H B T B B |
9 | GKS Katowice | 24 | 9 | 6 | 9 | 33 | 30 | 3 | 33 | T T H B B T |
10 | Piast Gliwice | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 24 | 1 | 33 | T T H H T B |
11 | Korona Kielce | 24 | 8 | 8 | 8 | 23 | 30 | -7 | 32 | H T H T T T |
12 | Radomiak Radom | 24 | 8 | 4 | 12 | 32 | 38 | -6 | 28 | B H B T H T |
13 | Widzew lodz | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 38 | -11 | 27 | T B H B B H |
14 | Stal Mielec | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 34 | -9 | 23 | B T B H B B |
15 | Puszcza Niepolomice | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 34 | -12 | 22 | H B B T B B |
16 | Zaglebie Lubin | 24 | 6 | 4 | 14 | 20 | 37 | -17 | 22 | B T B B B B |
17 | Lechia Gdansk | 23 | 5 | 6 | 12 | 24 | 40 | -16 | 21 | T H T T B B |
18 | Slask Wroclaw | 24 | 2 | 9 | 13 | 21 | 38 | -17 | 15 | B H T B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: