Kết quả Stal Mielec vs Cracovia Krakow, 23h00 ngày 04/04
Kết quả Stal Mielec vs Cracovia Krakow Nhận định, Soi kèo Stal Mielec vs Cracovia Krakow 23h ngày 4/4: Tận dụng địa lợi Đối đầu Stal Mielec vs Cracovia Krakow Phong độ Stal Mielec gần đây Phong độ Cracovia Krakow gần đây
- Thứ sáu, Ngày 04/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.04O 2.5
0.92U 2.5
0.881
2.27X
3.352
2.62Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stal Mielec vs Cracovia Krakow
-
Sân vận động: Stadion MOSiR w Mielcu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 27
-
Stal Mielec vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính
- 11'Lukasz Wolsztynski (Assist:Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro)1-0
- 37'1-0Martin Minchev
- 46'1-0Amir Al Ammari
David Kristjan Olafsson - 46'1-0Bartosz Biedrzycki
Fabian Bzdyl - 49'Robert Dadok1-0
- 51'1-0Filip Rozga
Martin Minchev - 53'1-0Gustav Henriksson
- 59'1-1
Benjamin Kallman (Assist:Gustav Henriksson)
- 60'Dawid Tkacz
Fryderyk Gerbowski1-1 - 71'Jean-David Beauguel
Lukasz Wolsztynski1-1 - 82'Damian Kadzior
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro1-1 - 82'Adrian Bukowski
Maciej Domanski1-1 - 82'Alvis Jaunzems
Robert Dadok1-1
-
Stal Mielec vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị
- Stal Mielec3-4-2-139Jakub Madrzyk3Bert Esselink21Mateusz Matras18Piotr Wlazlo23Krystian Getinger26Pyry Hannola10Maciej Domanski96Robert Dadok14Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro32Fryderyk Gerbowski25Lukasz Wolsztynski9Benjamin Kallman14Ajdin Hasic10Martin Minchev25Otar Kakabadze23Fabian Bzdyl11Mikkel Maigaard19David Kristjan Olafsson24Jakub Jugas4Gustav Henriksson5Virgil Eugen Ghița13Sebastian Madejski
- Đội hình dự bị
- 9Ravve Assayag7Jean-David Beauguel33Adrian Bukowski6Matthew Guillaumier13Konrad Jalocha27Alvis Jaunzems92Damian Kadzior15Marvin Senger19Dawid TkaczAmir Al Ammari 6Bartosz Biedrzycki 16Patryk Janasik 77Mauro Perkovic 39Henrich Ravas 27Filip Rozga 63Kacper Smiglewski 21Patryk Sokolowski 88Oskar Wojcik 66
- Huấn luyện viên (HLV)
- Adam MajewskiJacek Zielinski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Stal Mielec vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê
- Stal MielecCracovia Krakow
- 7Phạt góc3
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút19
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài15
-
- 11Sút Phạt8
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 440Số đường chuyền508
-
- 80%Chuyền chính xác85%
-
- 8Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị2
-
- 3Cứu thua2
-
- 6Rê bóng thành công8
-
- 2Đánh chặn4
-
- 14Ném biên15
-
- 11Thử thách8
-
- 28Long pass25
-
- 90Pha tấn công100
-
- 65Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 47 | -10 | 40 | B B H B B T |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 62 | -26 | 27 | B H B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation