Phong độ Cracovia Krakow gần đây, KQ Cracovia Krakow mới nhất
Phong độ Cracovia Krakow gần đây
- 18/05/2025Cracovia KrakowLegia Warszawa1 - 1W
- 11/05/2025GKS KatowiceCracovia Krakow1 - 1L
- 04/05/2025Cracovia KrakowLechia Gdansk0 - 0L
- 26/04/20251 Motor LublinCracovia Krakow 10 - 0W
- 22/04/2025Lech PoznanCracovia Krakow1 - 0L
- 12/04/2025Cracovia KrakowSlask Wroclaw1 - 1L
- 04/04/2025Stal MielecCracovia Krakow1 - 0D
- 29/03/2025Cracovia KrakowPuszcza Niepolomice 12 - 1W
- 15/03/2025Pogon SzczecinCracovia Krakow 12 - 2L
- 08/03/2025Cracovia KrakowRadomiak Radom1 - 0L
Thống kê phong độ Cracovia Krakow gần đây, KQ Cracovia Krakow mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Cracovia Krakow gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ba Lan | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Cracovia Krakow gần đây: theo giải đấu
- 18/05/2025Cracovia KrakowLegia Warszawa1 - 1W
- 11/05/2025GKS KatowiceCracovia Krakow1 - 1L
- 04/05/2025Cracovia KrakowLechia Gdansk0 - 0L
- 26/04/20251 Motor LublinCracovia Krakow 10 - 0W
- 22/04/2025Lech PoznanCracovia Krakow1 - 0L
- 12/04/2025Cracovia KrakowSlask Wroclaw1 - 1L
- 04/04/2025Stal MielecCracovia Krakow1 - 0D
- 29/03/2025Cracovia KrakowPuszcza Niepolomice 12 - 1W
- 15/03/2025Pogon SzczecinCracovia Krakow 12 - 2L
- 08/03/2025Cracovia KrakowRadomiak Radom1 - 0L
- Kết quả Cracovia Krakow mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cracovia Krakow gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cracovia Krakow (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Cracovia Krakow (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 47 | -10 | 40 | B B H B B T |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 62 | -26 | 27 | B H B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan