Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Jerusalem, 23h00 ngày 26/10
Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Jerusalem Đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Jerusalem Phong độ Ironi Tiberias gần đây Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/10/202423:00
- Ironi Tiberias 2 10Hapoel Jerusalem 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.10-0
0.78O 2.25
0.98U 2.25
0.881
2.80X
3.102
2.40Hiệp 1+0
1.01-0
0.81O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ironi Tiberias vs Hapoel Jerusalem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 8
-
Ironi Tiberias vs Hapoel Jerusalem: Diễn biến chính
- 33'0-1Ibeh Ransom (Assist:Ofek Nadir)
- 39'0-1Ohad Almagor
- 47'Abd Hatem Elhamed0-1
- 57'Waheb Habiballah0-1
- 71'0-1Nadav Zamir
- 81'0-1Yanai Distalfeld
- 86'0-1Idan Dahan
- 89'Stanislav Bilenkyi0-1
- 89'Ben Vahaba0-1
- 90'0-2Cedric Franck Don (Assist:Yanai Distalfeld)
- 90'0-2Matan Hozez
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Ironi Tiberias vs Hapoel Jerusalem: Số liệu thống kê
- Ironi TiberiasHapoel Jerusalem
- 2Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng5
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 16Tổng cú sút20
-
- 8Sút trúng cầu môn15
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 7Cản sút6
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 467Số đường chuyền284
-
- 8Phạm lỗi13
-
- 3Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công22
-
- 5Đánh chặn4
-
- 0Woodwork1
-
- 7Thử thách10
-
- 80Pha tấn công68
-
- 47Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 39 | T T T H H T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 37 | H H T T H T |
3 | Maccabi Haifa | 16 | 10 | 3 | 3 | 34 | 15 | 19 | 33 | T B T H T T |
4 | Beitar Jerusalem | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 22 | 11 | 30 | H T B T H B |
5 | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | T H T T B T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 24 | -6 | 23 | T T T B T B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 23 | -5 | 20 | B T B B B B |
8 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 20 | B B H H T H |
9 | Hapoel Jerusalem | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | H B T B H T |
10 | Maccabi Netanya | 16 | 5 | 2 | 9 | 23 | 27 | -4 | 17 | B H T T B T |
11 | Ironi Tiberias | 17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 20 | -10 | 15 | B B H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 33 | -20 | 14 | B B H B H B |
13 | Ashdod MS | 17 | 3 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 12 | H B B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 17 | 1 | 9 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | H T B H H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs