Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv, 01h30 ngày 02/01
Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv Đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
- Thứ năm, Ngày 02/01/202501:30
- Maccabi Tel Aviv 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.10O 2.75
1.00U 2.75
0.851
2.88X
3.402
2.38Hiệp 1+0
1.03-0
0.81O 1.25
1.12U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv
-
Sân vận động: Turner Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 16
-
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính
- 23'Miguel Angelo Leonardo Vitor0-0
- 30'0-0Joris van Overeem
- 54'Guy Mizrahi0-0
- 61'Kings Kangwa (Assist:Lucas de Souza Ventura,Nonoca)1-0
- 73'1-1Sagiv Yehezkel
- 76'1-2Patati Weslley (Assist:Issouf Sissokho)
- 76'1-2Issouf Sissokho Goal awarded
- 90'Alon Turgeman (Assist:Roei Gordana)2-2
- 90'2-2Patati Weslley
- 90'2-2Roi Mishpati
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê
- Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv
- 4Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 19Tổng cú sút12
-
- 8Sút trúng cầu môn8
-
- 11Sút ra ngoài4
-
- 3Cản sút4
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 489Số đường chuyền295
-
- 13Phạm lỗi10
-
- 4Việt vị1
-
- 3Cứu thua8
-
- 19Rê bóng thành công15
-
- 11Đánh chặn13
-
- 6Thử thách17
-
- 92Pha tấn công78
-
- 39Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 39 | T T T H H T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 37 | H H T T H T |
3 | Maccabi Haifa | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 18 | 17 | 33 | B T H T T B |
4 | Beitar Jerusalem | 17 | 10 | 3 | 4 | 36 | 23 | 13 | 33 | T B T H B T |
5 | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | T H T T B T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 25 | -7 | 23 | T T B T B B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | T B B B B H |
8 | Maccabi Netanya | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 20 | H T T B T T |
9 | Hapoel Jerusalem | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T B H T H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 20 | B B H H T H |
11 | Ironi Tiberias | 17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 20 | -10 | 15 | B B H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 33 | -20 | 14 | B B H B H B |
13 | Ashdod MS | 17 | 3 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 12 | H B B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 17 | 1 | 9 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | H T B H H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs