Kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina, 01h00 ngày 03/01
Kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina Nhận định, soi kèo Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Reineh, 1h ngày 3/1 Đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina Phong độ Maccabi Haifa gần đây Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
- Thứ sáu, Ngày 03/01/202501:00
- Maccabi Haifa 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.99+1.5
0.83O 2.75
0.85U 2.75
0.951
1.33X
4.802
7.00Hiệp 1-0.5
0.85+0.5
0.99O 1.25
1.02U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 16
-
Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina: Diễn biến chính
- 5'Lior Refaelov0-0
- 5'0-0Nemanja Ljubisavljevic
- 34'Dean David (Assist:Dia Saba)1-0
- 45'Mahmoud Jaber Penalty cancelled1-0
- 76'Dia Saba (Assist:Dean David)2-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina: Số liệu thống kê
- Maccabi HaifaMaccabi Bnei Raina
- 3Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút7
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 544Số đường chuyền337
-
- 8Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị5
-
- 2Cứu thua1
-
- 19Rê bóng thành công20
-
- 1Đánh chặn4
-
- 1Woodwork0
-
- 6Thử thách10
-
- 102Pha tấn công90
-
- 71Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 39 | T T T H H T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 37 | H H T T H T |
3 | Maccabi Haifa | 16 | 10 | 3 | 3 | 34 | 15 | 19 | 33 | T B T H T T |
4 | Beitar Jerusalem | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 22 | 11 | 30 | H T B T H B |
5 | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | T H T T B T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 25 | -7 | 23 | T T B T B B |
7 | Maccabi Netanya | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 20 | H T T B T T |
8 | Maccabi Bnei Raina | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 23 | -5 | 20 | B T B B B B |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 20 | B B H H T H |
10 | Hapoel Jerusalem | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | H B T B H T |
11 | Ironi Tiberias | 17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 20 | -10 | 15 | B B H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 33 | -20 | 14 | B B H B H B |
13 | Ashdod MS | 17 | 3 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 12 | H B B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 17 | 1 | 9 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | H T B H H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs