Phong độ Maccabi Haifa gần đây, KQ Maccabi Haifa mới nhất
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
- 16/12/2024Ironi TiberiasMaccabi Haifa0 - 0D
- 08/12/2024Ashdod MSMaccabi Haifa0 - 2W
- 05/12/2024Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva0 - 0L
- 30/11/2024Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Haifa0 - 0W
- 08/11/2024Hapoel JerusalemMaccabi Haifa0 - 0D
- 05/11/2024Hapoel HaifaMaccabi Haifa0 - 1W
- 29/10/2024Maccabi HaifaHapoel Hadera 12 - 1W
- 22/10/2024Beitar JerusalemMaccabi Haifa1 - 1L
- 20/10/2024Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa2 - 0L
- 05/10/2024Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0W
Thống kê phong độ Maccabi Haifa gần đây, KQ Maccabi Haifa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Maccabi Haifa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Maccabi Haifa gần đây: theo giải đấu
- 16/12/2024Ironi TiberiasMaccabi Haifa0 - 0D
- 08/12/2024Ashdod MSMaccabi Haifa0 - 2W
- 05/12/2024Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva0 - 0L
- 30/11/2024Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Haifa0 - 0W
- 08/11/2024Hapoel JerusalemMaccabi Haifa0 - 0D
- 05/11/2024Hapoel HaifaMaccabi Haifa0 - 1W
- 29/10/2024Maccabi HaifaHapoel Hadera 12 - 1W
- 22/10/2024Beitar JerusalemMaccabi Haifa1 - 1L
- 20/10/2024Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa2 - 0L
- 05/10/2024Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0W
- Kết quả Maccabi Haifa mới nhất ở giải VĐQG Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Haifa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Haifa (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Maccabi Haifa (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 13 | 11 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 34 | T T T T T T |
2 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
3 | Maccabi Haifa | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 14 | 16 | 27 | T H T B T H |
4 | Maccabi Tel Aviv | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 27 | B B T T H H |
5 | Hapoel Haifa | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 14 | 4 | 21 | B B B T H T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T B T B B |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 20 | T H T T T B |
8 | Hapoel Jerusalem | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 20 | -4 | 15 | T B H H B T |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 17 | -7 | 15 | T B H B B H |
10 | Maccabi Netanya | 14 | 4 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 14 | T B B H T T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 25 | -15 | 13 | H T B B B H |
12 | Ashdod MS | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 12 | B B T H B B |
13 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
14 | Hapoel Hadera | 14 | 1 | 7 | 6 | 12 | 25 | -13 | 10 | B H H H T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: