Kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Petah Tikva FC, 20h00 ngày 22/02
Kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Petah Tikva FC Phong độ Maccabi Haifa gần đây Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.00+1.75
0.82O 3.25
0.92U 3.25
0.881
1.22X
5.252
9.00Hiệp 1-0.75
0.94+0.75
0.88O 1.25
0.75U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Haifa vs Maccabi Petah Tikva FC
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 24
-
Maccabi Haifa vs Maccabi Petah Tikva FC: Diễn biến chính
- 6'0-0Aviv Salam
- 37'Guy Melamed0-0
- 56'Lior Refaelov0-0
- 59'0-0Wilson Harris
- 62'0-0Rushine De Reuck
- 71'Dia Saba (Assist:Kenny Saief)1-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Haifa vs Maccabi Petah Tikva FC: Số liệu thống kê
- Maccabi HaifaMaccabi Petah Tikva FC
- 8Phạt góc3
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài3
-
- 21Sút Phạt11
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 563Số đường chuyền318
-
- 11Phạm lỗi21
-
- 2Việt vị2
-
- 3Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công12
-
- 5Đánh chặn9
-
- 1Woodwork0
-
- 9Thử thách10
-
- 101Pha tấn công68
-
- 62Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation