Kết quả Maccabi Netanya vs Maccabi Haifa, 00h30 ngày 25/05

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 10

  • Maccabi Netanya vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Xander Severina (Assist:Ali Mohamed)
  • 8'
    Freddy Vargas (Assist:Oz Bilu) goal 
    1-1
  • 25'
    Amit Cohen (Assist:Oz Bilu) goal 
    2-1
  • 43'
    2-1
    Ethane Azoulay
  • 49'
    2-1
    Oleksandr Syrota
  • 60'
    2-2
    goal Elad Amir (Assist:Dia Saba)
  • 65'
    2-3
    goal Guy Melamed
  • 89'
    Daniel Dapaah Goal Disallowed
    2-3
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Netanya vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê

  • Maccabi Netanya
    Maccabi Haifa
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 418
    Số đường chuyền
    413
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Jerusalem 7 4 2 1 15 7 8 44 H T B H T T
2 Maccabi Bnei Raina 7 3 1 3 9 8 1 41 T B T B B T
3 Hapoel Kiryat Shmona 7 1 0 6 4 14 -10 37 B B B B B B
4 Hapoel Bnei Sakhnin FC 7 4 1 2 7 7 0 36 T T T H T B
5 Ashdod MS 7 3 4 0 13 7 6 35 H T T H H T
6 Ironi Tiberias 7 2 2 3 8 9 -1 35 B B T T B H
7 Maccabi Petah Tikva FC 7 2 3 2 9 6 3 33 T T B H H H
8 Hapoel Hadera 7 2 1 4 8 15 -7 27 B B B T T B

Relegation