BXH VĐQG Israel, Thứ hạng của VĐQG Israel 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
League Championship Playoffs Relegation
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 5 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 74 | T H B T H T |
2 | Hapoel Beer Sheva | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 9 | 8 | 74 | T T T B H T |
3 | Maccabi Haifa | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 17 | -6 | 58 | B H T T B B |
4 | Beitar Jerusalem | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 53 | B B T B B B |
5 | Hapoel Haifa | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 14 | -2 | 52 | H B B T T H |
6 | Maccabi Netanya | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 18 | -8 | 45 | H B T T B H |
Bảng xếp hạng VĐQG Israel mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn VĐQG Israel 2024-2025 Top kiến tạo VĐQG Israel 2024-2025 Top thẻ phạt VĐQG Israel 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Israel 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Israel 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Israel
Tên giải đấu | VĐQG Israel |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Israel Premier League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 9 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |