Kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv, 00h30 ngày 20/05
Kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv Đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv Phong độ Maccabi Haifa gần đây Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
- Thứ ba, Ngày 20/05/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.80O 3.5
0.89U 3.5
0.871
4.50X
3.902
1.57Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
0.98O 1.5
0.98U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 9
-
Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính
- 23'0-1
Patati Weslley (Assist:Issouf Sissokho)
- 31'Roey Elimelech0-1
- 45'0-1Eran Zahavi
- 52'0-2
Osher Davida (Assist:Dor Peretz)
- 70'0-2Issouf Sissokho
- 83'Abdoulaye Seck0-2
- 83'Ali Mohamed Card changed0-2
- 85'Ethane Azoulay0-2
- 88'0-3
Ido Shahar (Assist:Roy Revivo)
- 90'Ali Mohamed0-3
- 90'0-3Sagiv Jehezkel Goal cancelled
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Haifa vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê
- Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
- 2Phạt góc5
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 19Sút Phạt12
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 409Số đường chuyền346
-
- 87%Chuyền chính xác85%
-
- 12Phạm lỗi19
-
- 5Việt vị1
-
- 2Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công13
-
- 7Đánh chặn5
-
- 7Cản phá thành công9
-
- 11Thử thách9
-
- 65Pha tấn công68
-
- 31Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation