Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây, KQ Maccabi Tel Aviv mới nhất
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
- 13/12/2024Maccabi Tel AvivFK Rigas Futbola skola1 - 0W
- 29/11/2024Besiktas JKMaccabi Tel Aviv1 - 2W
- 08/11/2024AFC AjaxMaccabi Tel Aviv3 - 0L
- 24/10/20241 Maccabi Tel AvivSociedad0 - 1L
- 09/12/2024Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv0 - 1D
- 06/12/20241 Maccabi Tel AvivHapoel Hadera2 - 1D
- 03/12/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv1 - 0W
- 11/11/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv0 - 2W
- 02/11/2024Maccabi Tel AvivHapoel Kiryat Shmona0 - 0L
- 29/10/20241 Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv0 - 1L
Thống kê phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây, KQ Maccabi Tel Aviv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 4 | 2 | 0 | 2 |
- VĐQG Israel | 6 | 2 | 2 | 2 |
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây: theo giải đấu
- 13/12/2024Maccabi Tel AvivFK Rigas Futbola skola1 - 0W
- 29/11/2024Besiktas JKMaccabi Tel Aviv1 - 2W
- 08/11/2024AFC AjaxMaccabi Tel Aviv3 - 0L
- 24/10/20241 Maccabi Tel AvivSociedad0 - 1L
- 09/12/2024Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv0 - 1D
- 06/12/20241 Maccabi Tel AvivHapoel Hadera2 - 1D
- 03/12/2024Maccabi Bnei RainaMaccabi Tel Aviv1 - 0W
- 11/11/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv0 - 2W
- 02/11/2024Maccabi Tel AvivHapoel Kiryat Shmona0 - 0L
- 29/10/20241 Beitar JerusalemMaccabi Tel Aviv0 - 1L
- Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải VĐQG Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Tel Aviv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Tel Aviv (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Maccabi Tel Aviv (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 12 | 10 | 1 | 1 | 27 | 8 | 19 | 31 | H T T T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 27 | B B T T H H |
3 | Maccabi Haifa | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 14 | 16 | 26 | T T H T B T |
4 | Beitar Jerusalem | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 16 | 13 | 26 | T B T H T B |
5 | Maccabi Bnei Raina | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 17 | 1 | 20 | H B T B T B |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 20 | T T H T T T |
7 | Hapoel Haifa | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 18 | T B B B T H |
8 | Hapoel Jerusalem | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 20 | -4 | 15 | T B H H B T |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 14 | T T B H B B |
10 | Ashdod MS | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 12 | H B B T H B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 24 | -15 | 12 | H H T B B B |
12 | Maccabi Netanya | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 25 | -8 | 11 | B T B B H T |
13 | Hapoel Hadera | 13 | 1 | 7 | 5 | 12 | 22 | -10 | 10 | B B H H H T |
14 | Ironi Tiberias | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 18 | -12 | 9 | B H B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: