Kết quả Maccabi Tel Aviv hôm nay, KQ Maccabi Tel Aviv mới nhất
Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất hôm nay
- 06/04 00:00Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya3 - 1Vòng 3
- 01/04 00:301 Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv0 - 3Vòng 3
- 16/03 00:30Maccabi Tel AvivHapoel Haifa 22 - 0Vòng 1
- 09/03 00:30Maccabi Tel AvivHapoel Haifa1 - 0Vòng 26
- 02/03 00:301 Hapoel HaderaMaccabi Tel Aviv2 - 1Vòng 25
- 22/02 22:30Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina0 - 1Vòng 24
- 17/02 01:151 Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0Vòng 23
- 10/02 01:15Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Tel Aviv0 - 0Vòng 22
- 04/02 01:30Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem0 - 0Vòng 21
- 31/01 03:00Maccabi Tel AvivFC Porto0 - 0A
Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 31/01 03:00Maccabi Tel AvivFC Porto0 - 0A
- 06/04 00:00Maccabi Tel AvivMaccabi Netanya3 - 1Vòng 3
- 01/04 00:301 Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv0 - 3Vòng 3
- 16/03 00:30Maccabi Tel AvivHapoel Haifa 22 - 0Vòng 1
- 09/03 00:30Maccabi Tel AvivHapoel Haifa1 - 0Vòng 26
- 02/03 00:301 Hapoel HaderaMaccabi Tel Aviv2 - 1Vòng 25
- 22/02 22:30Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina0 - 1Vòng 24
- 17/02 01:151 Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0Vòng 23
- 10/02 01:15Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Tel Aviv0 - 0Vòng 22
- 04/02 01:30Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem0 - 0Vòng 21
- Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải VĐQG Israel
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 37 | T H T |
2 | Hapoel Kiryat Shmona | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 37 | T B B |
3 | Maccabi Bnei Raina | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 35 | H T B |
4 | Maccabi Petah Tikva FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 30 | B T T |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 29 | B T T |
6 | Ironi Tiberias | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 28 | H B B |
7 | Ashdod MS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 27 | H H T |
8 | Hapoel Hadera | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 21 | H B B |
Relegation