BXH Israel B League, Thứ hạng của Israel B League 2024/25 mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Israel mới nhất: xem BXH Israel B League hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Israel B League mới nhất: BXH Israel B League mùa giải 2024-2025 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
North South Promotion Semifinals Upgrade Finals
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kiryat Yam SC | 21 | 17 | 3 | 1 | 62 | 8 | 54 | 54 | T T T B T T |
2 | Hapoel Migdal HaEmek | 21 | 14 | 5 | 2 | 52 | 17 | 35 | 47 | H T T H T B |
3 | Moadon Sport Tira | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H T B T B |
4 | Hapoel Bnei Musmus | 20 | 8 | 7 | 5 | 33 | 26 | 7 | 31 | H B T T T H |
5 | Hapoel Ironi Baka El Garbiya | 21 | 7 | 9 | 5 | 27 | 26 | 1 | 30 | B H T H H T |
6 | Tzeirey Um El Fahem | 19 | 10 | 6 | 3 | 36 | 20 | 16 | 28 | B B T T B T |
7 | Hapoel Bnei Zalfa | 21 | 8 | 4 | 9 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T T T H |
8 | Maccabi Ata Bialik | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 24 | 9 | 27 | H T H H B B |
9 | Hapoel Ironi Arraba | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 25 | -3 | 26 | H B B T T B |
10 | Ihud Bnei Shefaram | 18 | 8 | 2 | 8 | 21 | 32 | -11 | 26 | T B T T B B |
11 | Hapoel Bueine | 20 | 5 | 9 | 6 | 20 | 23 | -3 | 24 | H H B H H H |
12 | Hapoel Beit She\'any | 20 | 6 | 5 | 9 | 31 | 33 | -2 | 23 | B H H H B H |
13 | Ironi Nesher | 21 | 5 | 7 | 9 | 17 | 24 | -7 | 22 | H H H B H B |
14 | Tzeirey Kafr Kana | 20 | 4 | 7 | 9 | 15 | 31 | -16 | 19 | H B B T H H |
15 | Maccabi Nujeidat Ahmed | 21 | 3 | 7 | 11 | 13 | 39 | -26 | 16 | H H B H B T |
16 | Maccabi Ahi Nazareth | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 48 | -28 | 16 | H T B H B T |
17 | Hapoel Kafr Kanna | 20 | 1 | 4 | 15 | 16 | 43 | -27 | 7 | B H B B B B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 31 | 19 | 8 | 4 | 48 | 19 | 29 | 65 | T H T B B T |
2 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 32 | 19 | 5 | 8 | 57 | 34 | 23 | 62 | T B T B T T |
3 | Hapoel Herzliya | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 33 | 17 | 58 | T T B B H B |
4 | Maccabi Yavne | 31 | 17 | 6 | 8 | 49 | 33 | 16 | 57 | B B T T T T |
5 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 6 | 9 | 49 | 30 | 19 | 54 | H T B H T T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 31 | 12 | 12 | 7 | 43 | 30 | 13 | 48 | B H B H T T |
7 | MS Jerusalem | 31 | 13 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 48 | T H T B B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 31 | 11 | 10 | 10 | 38 | 31 | 7 | 43 | H B T B H B |
9 | AS Ashdod | 31 | 11 | 8 | 12 | 47 | 35 | 12 | 41 | T B B T B B |
10 | Shimshon Tel Aviv | 31 | 10 | 11 | 10 | 36 | 35 | 1 | 41 | H T B T H B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 31 | 7 | 12 | 12 | 34 | 39 | -5 | 33 | T T H H H B |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 31 | 7 | 12 | 12 | 24 | 35 | -11 | 33 | T T H H B B |
13 | Hapoel Azor | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 50 | -19 | 33 | B T B B H H |
14 | MS Hapoel Lod | 32 | 9 | 6 | 17 | 35 | 60 | -25 | 33 | B T H T T T |
15 | Tzeirey Tira | 31 | 8 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 32 | B T B T T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 31 | 4 | 9 | 18 | 25 | 46 | -21 | 21 | B T H B B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BXH Israel B League mùa giải 2024-2025 cập nhật lúc 02:40 17/05.
Bảng xếp hạng bóng đá Israel mới nhất: xem BXH Israel B League hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Israel B League mới nhất: BXH Israel B League mùa giải 2024-2025 vòng 0 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Bảng xếp hạng Israel B League mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn Israel B League 2024-2025 Top kiến tạo Israel B League 2024-2025 Top thẻ phạt Israel B League 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Israel B League 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua Israel B League 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Israel B League
Tên giải đấu | Israel B League |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Israel B League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |