BXH Hạng 2 Israel, Thứ hạng của Hạng 2 Israel 2024/25 mới nhất
Bảng xếp hạng bóng đá Israel mới nhất: xem BXH Hạng 2 Israel hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Hạng 2 Israel mới nhất: BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
League Promotion Playoffs Relegation Prom./Relegation PlayOff
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 30 | 22 | 6 | 2 | 65 | 22 | 43 | 72 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 30 | 22 | 5 | 3 | 52 | 19 | 33 | 71 | T T T T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 30 | 18 | 5 | 7 | 62 | 38 | 24 | 59 | T B T B T B |
4 | Hapoel Ramat Gan | 30 | 17 | 5 | 8 | 58 | 29 | 29 | 56 | B B H T H B |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 30 | 13 | 5 | 12 | 37 | 36 | 1 | 44 | T B T T B B |
6 | Maccabi Herzliya | 30 | 12 | 6 | 12 | 37 | 51 | -14 | 42 | B B B B H T |
7 | Hapoel Kfar Saba | 30 | 10 | 10 | 10 | 37 | 37 | 0 | 40 | B T B T H B |
8 | Hapoel Rishon Lezion | 30 | 12 | 4 | 14 | 41 | 43 | -2 | 40 | B T T T B T |
9 | Kafr Qasim | 30 | 10 | 9 | 11 | 28 | 26 | 2 | 39 | T B T B H B |
10 | Hapoel Acre FC | 30 | 12 | 3 | 15 | 29 | 42 | -13 | 39 | B T H T H B |
11 | Hapoel Raanana | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 37 | -3 | 37 | T T B B H T |
12 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 30 | 11 | 4 | 15 | 48 | 60 | -12 | 37 | B B B B H H |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 30 | 6 | 11 | 13 | 33 | 46 | -13 | 29 | T T H B H T |
14 | Hapoel Nof HaGalil | 30 | 6 | 5 | 19 | 30 | 49 | -19 | 23 | B H B B B H |
15 | Hapoel Afula | 30 | 3 | 12 | 15 | 25 | 52 | -27 | 21 | B H B H B T |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 30 | 4 | 6 | 20 | 21 | 50 | -29 | 18 | T B H H T B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 1 | 11 | 88 | H T T T H T |
2 | Hapoel Tel Aviv | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 3 | 10 | 88 | H B T T T T |
3 | Hapoel Ramat Gan | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 6 | 7 | 71 | T T B B T T |
4 | Hapoel Kfar Shalem | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 15 | -12 | 63 | B T B B B H |
5 | Maccabi Herzliya | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 13 | -4 | 51 | B T B T B B |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | 12 | 15 | -3 | 50 | B B T T B B |
7 | Hapoel Kfar Saba | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 47 | T B H B T B |
8 | Hapoel Rishon Lezion | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 46 | T B H B H H |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Acre FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 55 | B H T T T T |
2 | Kafr Qasim | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 50 | T H B B T T |
3 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 48 | B H T B T T |
4 | Hapoel Raanana | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 43 | H H B B B T |
5 | Maccabi Kabilio Jaffa | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 41 | T H H T T B |
6 | Hapoel Nof HaGalil | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 32 | T H H T B B |
7 | Hapoel Afula | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 26 | H H T B B B |
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 23 | B H B T B B |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025 cập nhật lúc 01:00 24/05.
Bảng xếp hạng bóng đá Israel mới nhất: xem BXH Hạng 2 Israel hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Israel Leumit League mới nhất: BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025 vòng 0 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Bảng xếp hạng Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn Hạng 2 Israel 2024-2025 Top kiến tạo Hạng 2 Israel 2024-2025 Top thẻ phạt Hạng 2 Israel 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Israel 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Israel 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Israel
Tên giải đấu | Hạng 2 Israel |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Israel Leumit League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |