Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Israel mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Israel mùa 2024-2025 BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
1 Hapoel Kfar Shalem 15 16 1.07 2 Hapoel Ramat Gan 15 15 1 3 Hapoel Petah Tikva 15 15 1 4 Hapoel Tel Aviv 14 16 1.14 5 Bnei Yehuda Tel Aviv 14 17 1.21 6 Ironi Nir Ramat HaSharon 15 28 1.87 7 Kafr Qasim 15 12 0.8 8 Hapoel Kfar Saba 14 21 1.5 9 Maccabi Herzliya 14 28 2 10 Hapoel Natzrat Illit 15 27 1.8 11 Hapoel Rishon Lezion 15 24 1.6 12 Maccabi Kabilio Jaffa 14 23 1.64 13 Hapoel Raanana 15 24 1.6 14 Hapoel Acre FC 14 22 1.57 15 Hapoel Afula 15 28 1.87 16 Hapoel Umm Al Fahm 15 25 1.67
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Israel 2024-2025 (sân nhà) 1 Hapoel Kfar Shalem 7 5 0.71 2 Hapoel Petah Tikva 8 8 1 3 Bnei Yehuda Tel Aviv 8 7 0.88 4 Hapoel Ramat Gan 7 9 1.29 5 Ironi Nir Ramat HaSharon 8 15 1.88 6 Kafr Qasim 7 3 0.43 7 Maccabi Kabilio Jaffa 8 12 1.5 8 Hapoel Tel Aviv 6 5 0.83 9 Maccabi Herzliya 6 11 1.83 10 Hapoel Raanana 9 12 1.33 11 Hapoel Rishon Lezion 8 11 1.38 12 Hapoel Kfar Saba 7 13 1.86 13 Hapoel Umm Al Fahm 7 9 1.29 14 Hapoel Natzrat Illit 8 19 2.38 15 Hapoel Afula 8 18 2.25 16 Hapoel Acre FC 5 8 1.6
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Israel 2024-2025 (sân khách) 1 Hapoel Kfar Shalem 8 11 1.38 2 Hapoel Ramat Gan 8 6 0.75 3 Hapoel Tel Aviv 8 11 1.38 4 Hapoel Petah Tikva 7 7 1 5 Hapoel Natzrat Illit 7 8 1.14 6 Hapoel Acre FC 9 14 1.56 7 Hapoel Kfar Saba 7 8 1.14 8 Ironi Nir Ramat HaSharon 7 13 1.86 9 Kafr Qasim 8 9 1.13 10 Bnei Yehuda Tel Aviv 6 10 1.67 11 Hapoel Rishon Lezion 7 13 1.86 12 Maccabi Herzliya 8 17 2.13 13 Hapoel Raanana 6 12 2 14 Hapoel Afula 7 10 1.43 15 Maccabi Kabilio Jaffa 6 11 1.83 16 Hapoel Umm Al Fahm 8 16 2
Cập nhật: 16/12/2024 16:33:26
Tên giải đấu Hạng 2 Israel Tên khác Tên Tiếng Anh Israel Leumit League Ảnh / Logo Mùa giải hiện tại 2024-2025 Mùa giải bắt đầu ngày Mùa giải kết thúc ngày Vòng đấu hiện tại 15 Thuộc Liên Đoàn Ngày thành lập Số lượng đội bóng (CLB)