Đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina, 01h00 ngày 03/1
Kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina Nhận định, soi kèo Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Reineh, 1h ngày 3/1 Đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina Phong độ Maccabi Haifa gần đây Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
VĐQG Israel 2024-2025: Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina
- Giải đấu: VĐQG IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/1/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina trước đây
- 15/09/2024Maccabi Bnei Raina2 - 2Maccabi Haifa0 - 1D
- 05/05/2024Maccabi Bnei Raina1 - 5Maccabi Haifa1 - 2W
- 01/04/2024Maccabi Haifa1 - 2Maccabi Bnei Raina0 - 2L
- 11/03/2024Maccabi Bnei Raina2 - 1Maccabi Haifa0 - 1L
- 28/12/2023Maccabi Haifa1 - 0Maccabi Bnei Raina0 - 0W
- 28/01/2023Maccabi Haifa0 - 0Maccabi Bnei Raina0 - 0D
- 09/10/2022Maccabi Bnei Raina1 - 0Maccabi Haifa1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Israel | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Haifa vs Maccabi Bnei Raina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Haifa (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Maccabi Haifa (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Haifa thắng
Bại: là số trận Maccabi Haifa thua
Thắng: là số trận Maccabi Haifa thắng
Bại: là số trận Maccabi Haifa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Haifa và Maccabi Bnei Raina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 11 | 23 | 36 | T T T T H H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 17 | 14 | 34 | T H H T T H |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 22 | 11 | 30 | H T B T H B |
5 | Hapoel Haifa | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 15 | 5 | 24 | B T H T T B |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 24 | -6 | 23 | T T T B T B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | H B T B H T |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | H B B H H T |
10 | Maccabi Netanya | 16 | 5 | 2 | 9 | 23 | 27 | -4 | 17 | B H T T B T |
11 | Ironi Tiberias | 16 | 3 | 5 | 8 | 10 | 20 | -10 | 14 | B B B H H T |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 16 | 3 | 5 | 8 | 12 | 28 | -16 | 14 | B B B H B H |
13 | Ashdod MS | 16 | 3 | 3 | 10 | 22 | 31 | -9 | 12 | T H B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 16 | 1 | 9 | 6 | 13 | 26 | -13 | 12 | H H T B H H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: