Kết quả Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC, 00h30 ngày 27/04
Kết quả Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC Đối đầu Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.79O 2.25
0.69U 2.25
0.701
1.93X
2.902
3.15Hiệp 1+0
0.79-0
1.03O 0.75
0.60U 0.75
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC
-
Sân vận động: Teddy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 5
-
Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC: Diễn biến chính
- 75'0-0Wilson Harris
- 90'Amit Glazer0-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Jerusalem vs Maccabi Petah Tikva FC: Số liệu thống kê
- Hapoel JerusalemMaccabi Petah Tikva FC
- 2Phạt góc11
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút17
-
- 2Sút trúng cầu môn7
-
- 7Sút ra ngoài10
-
- 8Sút Phạt10
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 491Số đường chuyền351
-
- 10Phạm lỗi8
-
- 3Việt vị1
-
- 7Cứu thua2
-
- 6Rê bóng thành công13
-
- 5Đánh chặn5
-
- 0Woodwork1
-
- 4Cản phá thành công7
-
- 10Thử thách11
-
- 107Pha tấn công91
-
- 58Tấn công nguy hiểm80
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation