Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây, KQ Hapoel Jerusalem mới nhất
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
- 09/12/2024Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0W
- 05/12/2024Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Jerusalem1 - 0L
- 02/12/20241 Hapoel JerusalemBeitar Jerusalem2 - 2D
- 08/11/2024Hapoel JerusalemMaccabi Haifa0 - 0D
- 02/11/2024Hapoel JerusalemMaccabi Netanya1 - 2L
- 26/10/20241 Ironi TiberiasHapoel Jerusalem0 - 1W
- 21/10/2024Hapoel JerusalemAshdod MS1 - 0W
- 07/10/2024Hapoel Beer ShevaHapoel Jerusalem 20 - 1L
- 29/09/2024Hapoel JerusalemMaccabi Petah Tikva FC 11 - 0W
- 21/09/2024Hapoel JerusalemMaccabi Bnei Raina0 - 1L
Thống kê phong độ Hapoel Jerusalem gần đây, KQ Hapoel Jerusalem mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Hapoel Jerusalem gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây: theo giải đấu
- 09/12/2024Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0W
- 05/12/2024Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Jerusalem1 - 0L
- 02/12/20241 Hapoel JerusalemBeitar Jerusalem2 - 2D
- 08/11/2024Hapoel JerusalemMaccabi Haifa0 - 0D
- 02/11/2024Hapoel JerusalemMaccabi Netanya1 - 2L
- 26/10/20241 Ironi TiberiasHapoel Jerusalem0 - 1W
- 21/10/2024Hapoel JerusalemAshdod MS1 - 0W
- 07/10/2024Hapoel Beer ShevaHapoel Jerusalem 20 - 1L
- 29/09/2024Hapoel JerusalemMaccabi Petah Tikva FC 11 - 0W
- 21/09/2024Hapoel JerusalemMaccabi Bnei Raina0 - 1L
- Kết quả Hapoel Jerusalem mới nhất ở giải VĐQG Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Jerusalem gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Jerusalem (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Hapoel Jerusalem (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 13 | 11 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 34 | T T T T T T |
2 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
3 | Maccabi Haifa | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 14 | 16 | 27 | T H T B T H |
4 | Maccabi Tel Aviv | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 27 | B B T T H H |
5 | Hapoel Haifa | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 14 | 4 | 21 | B B B T H T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T B T B B |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 20 | T H T T T B |
8 | Hapoel Jerusalem | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 20 | -4 | 15 | T B H H B T |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 17 | -7 | 15 | T B H B B H |
10 | Maccabi Netanya | 14 | 4 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 14 | T B B H T T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 25 | -15 | 13 | H T B B B H |
12 | Ashdod MS | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 12 | B B T H B B |
13 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
14 | Hapoel Hadera | 14 | 1 | 7 | 6 | 12 | 25 | -13 | 10 | B H H H T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: