Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC, 00h30 ngày 11/5

VĐQG Israel 2024-2025: Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC

Lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC trước đây

  • 08/02/2025
    Ironi Tiberias
    1 - 2
    Maccabi Petah Tikva FC
    0 - 1
    L
  • 02/11/2024
    Maccabi Petah Tikva FC
    0 - 0
    Ironi Tiberias
    0 - 0
    D
  • 14/04/2023
    Ironi Tiberias
    0 - 1
    Maccabi Petah Tikva FC
    0 - 0
    L
  • 17/03/2023
    Ironi Tiberias
    2 - 2
    Maccabi Petah Tikva FC
    1 - 2
    D
  • 16/12/2022
    Maccabi Petah Tikva FC
    0 - 3
    Ironi Tiberias
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Israel 2 0 1 1
Hạng 2 Israel 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Petah Tikva FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ironi Tiberias (sân nhà) 3 0 1 2
Ironi Tiberias (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi TiberiasMaccabi Petah Tikva FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Jerusalem 6 3 2 1 11 5 6 41 T H T B H T
2 Maccabi Bnei Raina 6 2 1 3 8 8 0 38 H T B T B B
3 Hapoel Kiryat Shmona 6 1 0 5 2 10 -8 37 T B B B B B
4 Hapoel Bnei Sakhnin FC 6 4 1 1 7 6 1 36 B T T T H T
5 Ironi Tiberias 6 2 1 3 8 9 -1 34 H B B T T B
6 Ashdod MS 6 2 4 0 9 5 4 32 H H T T H H
7 Maccabi Petah Tikva FC 6 2 2 2 9 6 3 32 B T T B H H
8 Hapoel Hadera 6 2 1 3 6 11 -5 27 H B B B T T

Relegation
Cập nhật: