Kết quả Hapoel Haifa vs Hapoel Beer Sheva, 00h30 ngày 20/04

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 5

  • Hapoel Haifa vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính

  • 8'
    Yonatan Ferber
    0-0
  • 14'
    0-1
    goal Zahi Ahmed (Assist:Dan Biton)
  • 23'
    Noam Ben Harush
    0-1
  • 24'
    Orel Dgani
    0-1
  • 45'
    0-1
    Miguel Angelo Leonardo Vitor
  • 45'
    Tamir Arbel goal 
    1-1
  • 45'
    Thiemoko Diarra Goal awarded
    1-1
  • 53'
    1-2
    goal Matan Baltaxa
  • 55'
    1-2
    Helder Filipe Oliveira Lopes
  • 61'
    1-2
    Matan Baltaxa
  • 64'
    1-2
    Roei Gordana
  • 69'
    1-2
    Dan Biton
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Haifa vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê

  • Hapoel Haifa
    Hapoel Beer Sheva
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 29
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 337
    Số đường chuyền
    439
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    29
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 19
    Pha tấn công
    26
  •  
     
  • 4
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Jerusalem 7 4 2 1 15 7 8 44 H T B H T T
2 Maccabi Bnei Raina 7 3 1 3 9 8 1 41 T B T B B T
3 Hapoel Kiryat Shmona 7 1 0 6 4 14 -10 37 B B B B B B
4 Hapoel Bnei Sakhnin FC 7 4 1 2 7 7 0 36 T T T H T B
5 Ashdod MS 7 3 4 0 13 7 6 35 H T T H H T
6 Ironi Tiberias 7 2 2 3 8 9 -1 35 B B T T B H
7 Maccabi Petah Tikva FC 7 2 3 2 9 6 3 33 T T B H H H
8 Hapoel Hadera 7 2 1 4 8 15 -7 27 B B B T T B

Relegation