Hapoel Beer Sheva: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Beer Sheva: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Beer Sheva |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1949 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Yeduda Halevi Street, P.O.Box 3242, 84142 Beer Sheva |
Sân vận động | Turner Stadium |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Elyaniv Barda |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://ww.hapoelb7.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Beer Sheva mới nhất
- 08/04 00:30Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva0 - 0Vòng 3
- 01/04 00:301 Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv0 - 3Vòng 3
- 15/03 20:00Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya1 - 0Vòng 1
- 11/03 01:30Beitar JerusalemHapoel Beer Sheva1 - 1Vòng 26
- 04/03 01:30Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa0 - 2Vòng 25
- 23/02 00:30Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva 21 - 0Vòng 24
- 15/02 20:00Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias2 - 0Vòng 23
- 09/02 00:302 Ashdod MSHapoel Beer Sheva0 - 1Vòng 22
- 01/02 20:001 Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva0 - 0Vòng 21
- 28/02 01:30Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa1 - 0
Lịch thi đấu Hapoel Beer Sheva sắp tới
- 21/04 00:30Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv? - ?
- 22/04 19:00Hapoel Tel AvivHapoel Beer Sheva? - ?
- 14/04 23:45Hapoel Beer ShevaBeitar Jerusalem? - ?Vòng 4
- 19/04 22:00Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva? - ?Vòng 5
- 26/04 22:00Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva? - ?Vòng 6
- 03/05 22:00Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva? - ?Vòng 7
- 10/05 22:00Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa? - ?Vòng 8
- 17/05 22:00Beitar JerusalemHapoel Beer Sheva? - ?Vòng 9
- 24/05 22:00Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa? - ?Vòng 10
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 37 | T H T |
2 | Hapoel Kiryat Shmona | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 37 | T B B |
3 | Maccabi Bnei Raina | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 35 | H T B |
4 | Maccabi Petah Tikva FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 30 | B T T |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 29 | B T T |
6 | Ironi Tiberias | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 28 | H B B |
7 | Ashdod MS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 27 | H H T |
8 | Hapoel Hadera | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 21 | H B B |
Relegation