Kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva, 00h15 ngày 28/04
Kết quả Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva Đối đầu Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva Phong độ Maccabi Netanya gần đây Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
- Thứ hai, Ngày 28/04/202500:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.85-1.25
0.97O 3
0.87U 3
0.891
5.50X
4.332
1.40Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
0.91O 1.25
0.92U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva
-
Sân vận động: Netanya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 6
-
Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính
- 15'0-1
Dan Biton
- 36'Itay Ben Shabat0-1
- 45'Daniel Dapaah (Assist:Maxim Plakushchenko)1-1
- 74'1-1Miguel Angelo Leonardo Vitor
- 77'Freddy Vargas1-1
- 79'Maor Levi1-1
- 90'Maxim Plakushchenko2-1
- 90'2-1Lucas de Souza Ventura,Nonoca
- 90'2-1Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
- 90'Nikita Stoioanov2-1
- 90'2-1Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck Card changed
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê
- Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva
- 6Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 8Tổng cú sút17
-
- 3Sút trúng cầu môn7
-
- 5Sút ra ngoài10
-
- 17Sút Phạt13
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 311Số đường chuyền504
-
- 13Phạm lỗi17
-
- 1Việt vị0
-
- 6Cứu thua3
-
- 18Rê bóng thành công16
-
- 8Đánh chặn3
-
- 13Cản phá thành công8
-
- 12Thử thách5
-
- 84Pha tấn công141
-
- 44Tấn công nguy hiểm123
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation