Kết quả Ashdod MS vs Hapoel Bnei Sakhnin FC, 01h00 ngày 01/01

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 16

  • Ashdod MS vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Diễn biến chính

  • 1'
    Mohammad Kanaan (Assist:Stav Nachmani) goal 
    1-0
  • 12'
    1-0
    Iyad Abu Abaid Penalty awarded
  • 13'
    1-1
    goal Iyad Abu Abaid
  • 39'
    1-2
    goal Alexandre Ramalingom (Assist:Ahmad Salman)
  • 40'
    Roy Levy (Assist:Mohammad Kanaan) goal 
    2-2
  • 58'
    2-2
    Itai Ben Hamo
  • 70'
    Mohammad Kanaan
    2-2
  • 72'
    2-3
    goal Alexandre Ramalingom (Assist:Ovadia Darwish)
  • 79'
    2-4
    Ariel Harush(OW)
  • 85'
    Ebenezer Mamatah goal 
    3-4
  • 90'
    3-5
    goal Basil Khuri (Assist:Omer Abuhav)
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Ashdod MS vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Số liệu thống kê

  • Ashdod MS
    Hapoel Bnei Sakhnin FC
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 469
    Số đường chuyền
    340
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 16 12 3 1 36 12 24 39 T T T H H T
2 Maccabi Tel Aviv 17 11 4 2 36 18 18 37 H H T T H T
3 Maccabi Haifa 16 10 3 3 34 15 19 33 T B T H T T
4 Beitar Jerusalem 16 9 3 4 33 22 11 30 H T B T H B
5 Hapoel Haifa 17 8 3 6 25 16 9 27 T H T T B T
6 Hapoel Kiryat Shmona 16 7 2 7 18 24 -6 23 T T T B T B
7 Maccabi Bnei Raina 16 6 2 8 18 23 -5 20 B T B B B B
8 Hapoel Bnei Sakhnin FC 16 5 5 6 15 20 -5 20 B B H H T H
9 Hapoel Jerusalem 16 5 4 7 20 24 -4 19 H B T B H T
10 Maccabi Netanya 16 5 2 9 23 27 -4 17 B H T T B T
11 Ironi Tiberias 17 3 6 8 10 20 -10 15 B B H H T H
12 Maccabi Petah Tikva FC 17 3 5 9 13 33 -20 14 B B H B H B
13 Ashdod MS 17 3 3 11 23 36 -13 12 H B B B B B
14 Hapoel Hadera 17 1 9 7 14 28 -14 12 H T B H H B

Title Play-offs Relegation Play-offs