Hapoel Bnei Sakhnin FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Bnei Sakhnin FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Bnei Sakhnin FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1970 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Sakhnin Stadium IL-20173 SAKHNIN |
Sân vận động | Sakhnin Stadium |
Sức chứa sân vận động | 6,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Haim Silvas |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.abna-sakhnin.com/en/main.asp |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất
- 11/05 00:30Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina0 - 1Vòng 7
- 04/05 00:30Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0Vòng 6
- 27/04 00:30Hapoel Bnei Sakhnin FCAshdod MS0 - 0Vòng 5
- 20/04 00:30Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 1Vòng 4
- 08/04 00:00Hapoel HaderaHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 1Vòng 3
- 30/03 00:00Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias 21 - 0Vòng 2
- 16/03 01:00Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC 13 - 1Vòng 1
- 09/03 01:00Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Jerusalem0 - 1Vòng 26
- 03/03 01:00Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC 11 - 1Vòng 25
- 04/04 00:301 Hapoel Bnei Sakhnin FCBeitar Jerusalem0 - 0
Lịch thi đấu Hapoel Bnei Sakhnin FC sắp tới
- 04/08 00:00Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa? - ?A
- 08/08 00:00Hapoel HaderaHapoel Bnei Sakhnin FC? - ?A
- 15/08 00:30Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Kiryat Shmona? - ?A
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 44 | H T B H T T |
2 | Maccabi Bnei Raina | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 41 | T B T B B T |
3 | Hapoel Kiryat Shmona | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 37 | B B B B B B |
4 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 36 | T T T H T B |
5 | Ashdod MS | 7 | 3 | 4 | 0 | 13 | 7 | 6 | 35 | H T T H H T |
6 | Ironi Tiberias | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 35 | B B T T B H |
7 | Maccabi Petah Tikva FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 33 | T T B H H H |
8 | Hapoel Hadera | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 27 | B B B T T B |
Relegation