Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây, KQ Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
- 14/12/2024Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC 10 - 0D
- 09/12/2024Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0L
- 04/12/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa0 - 0L
- 30/11/2024Hapoel HaderaHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0D
- 11/11/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv0 - 2L
- 06/11/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCBeitar Jerusalem1 - 0W
- 02/11/2024Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0W
- 26/10/2024Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC 11 - 1L
- 05/10/2024Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0L
- 01/10/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya1 - 0W
Thống kê phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây, KQ Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây: theo giải đấu
- 14/12/2024Maccabi Petah Tikva FCHapoel Bnei Sakhnin FC 10 - 0D
- 09/12/2024Hapoel JerusalemHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0L
- 04/12/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa0 - 0L
- 30/11/2024Hapoel HaderaHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0D
- 11/11/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv0 - 2L
- 06/11/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCBeitar Jerusalem1 - 0W
- 02/11/2024Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC0 - 0W
- 26/10/2024Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC 11 - 1L
- 05/10/2024Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC1 - 0L
- 01/10/2024Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Netanya1 - 0W
- Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC mới nhất ở giải VĐQG Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Bnei Sakhnin FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Hapoel Bnei Sakhnin FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 13 | 11 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 34 | T T T T T T |
2 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
3 | Maccabi Haifa | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 14 | 16 | 27 | T H T B T H |
4 | Maccabi Tel Aviv | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 27 | B B T T H H |
5 | Hapoel Haifa | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 14 | 4 | 21 | B B B T H T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T B T B B |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 20 | T H T T T B |
8 | Hapoel Jerusalem | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 20 | -4 | 15 | T B H H B T |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 17 | -7 | 15 | T B H B B H |
10 | Maccabi Netanya | 14 | 4 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 14 | T B B H T T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 25 | -15 | 13 | H T B B B H |
12 | Ashdod MS | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 12 | B B T H B B |
13 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
14 | Hapoel Hadera | 14 | 1 | 7 | 6 | 12 | 25 | -13 | 10 | B H H H T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: