Kết quả Maccabi Haifa vs Beitar Jerusalem, 01h30 ngày 07/01
Kết quả Maccabi Haifa vs Beitar Jerusalem Nhận định, Soi kèo Maccabi Haifa vs Beitar Jerusalem, 1h30 ngày 7/1 Đối đầu Maccabi Haifa vs Beitar Jerusalem Phong độ Maccabi Haifa gần đây Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
- Thứ ba, Ngày 07/01/202501:30
- Maccabi Haifa 5 11Beitar Jerusalem 2 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.85O 3
0.85U 3
0.951
1.73X
3.902
3.50Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.93O 1.25
0.88U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Haifa vs Beitar Jerusalem
-
Sân vận động: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 17
-
Maccabi Haifa vs Beitar Jerusalem: Diễn biến chính
- 45'Ali Mohamed0-0
- 45'Ali Mohamed0-0
- 45'0-0Yarden Shua
- 45'0-1Yarden Shua
- 45'Ilay Feingold0-1
- 45'Dolev Haziza0-1
- 58'0-1Ismaila Soro
- 60'0-1Joao Miguel Macedo Silva
- 60'0-1Gil Cohen Card changed
- 63'Dia Saba Penalty cancelled0-1
- 67'Kenny Saief (Assist:Lior Refaelov)1-1
- 72'1-1Zohar Zasno
- 75'Dia Saba1-1
- 83'1-2Ayi Kangani
- 88'1-3Patrick Twumasi (Assist:Yarden Shua)
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Haifa vs Beitar Jerusalem: Số liệu thống kê
- Maccabi HaifaBeitar Jerusalem
- 3Phạt góc1
-
- 5Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 9Sút ra ngoài6
-
- 2Cản sút2
-
- 19Sút Phạt15
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 467Số đường chuyền307
-
- 15Phạm lỗi19
-
- 1Việt vị1
-
- 2Cứu thua3
-
- 22Rê bóng thành công9
-
- 7Đánh chặn3
-
- 1Woodwork0
-
- 5Thử thách8
-
- 96Pha tấn công87
-
- 49Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 39 | T T T H H T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 37 | H H T T H T |
3 | Maccabi Haifa | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 18 | 17 | 33 | B T H T T B |
4 | Beitar Jerusalem | 17 | 10 | 3 | 4 | 36 | 23 | 13 | 33 | T B T H B T |
5 | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | T H T T B T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 25 | -7 | 23 | T T B T B B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | T B B B B H |
8 | Maccabi Netanya | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 20 | H T T B T T |
9 | Hapoel Jerusalem | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T B H T H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 20 | B B H H T H |
11 | Ironi Tiberias | 17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 20 | -10 | 15 | B B H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 33 | -20 | 14 | B B H B H B |
13 | Ashdod MS | 17 | 3 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 12 | H B B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 17 | 1 | 9 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | H T B H H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs