Kết quả Hapoel Hadera vs Hapoel Beer Sheva, 00h30 ngày 05/01
Kết quả Hapoel Hadera vs Hapoel Beer Sheva Đối đầu Hapoel Hadera vs Hapoel Beer Sheva Phong độ Hapoel Hadera gần đây Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
- Chủ nhật, Ngày 05/01/202500:30
- Hapoel Hadera 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.92-1.25
0.90O 2.75
0.90U 2.75
0.901
6.50X
4.402
1.36Hiệp 1+0.5
0.86-0.5
0.92O 1.25
1.09U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Hadera vs Hapoel Beer Sheva
-
Sân vận động: Afula Illit Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 17
-
Hapoel Hadera vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính
- 13'0-1Alon Turgeman (Assist:Amir Chaim Ganah)
- 52'Menashe Zalka0-1
- 59'0-2Kings Kangwa
- 80'Godsway Donyoh Goal Disallowed0-2
- 86'0-2Or Blorian
- 90'Omer Senior (Assist:Ceyms Adeniyi)1-2
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Hadera vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê
- Hapoel HaderaHapoel Beer Sheva
- 4Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 18Sút Phạt10
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 317Số đường chuyền502
-
- 10Phạm lỗi18
-
- 1Việt vị2
-
- 3Cứu thua2
-
- 18Rê bóng thành công17
-
- 13Đánh chặn9
-
- 11Thử thách6
-
- 57Pha tấn công80
-
- 26Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 39 | T T T H H T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 37 | H H T T H T |
3 | Maccabi Haifa | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 18 | 17 | 33 | B T H T T B |
4 | Beitar Jerusalem | 17 | 10 | 3 | 4 | 36 | 23 | 13 | 33 | T B T H B T |
5 | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | T H T T B T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 25 | -7 | 23 | T T B T B B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | T B B B B H |
8 | Maccabi Netanya | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 20 | H T T B T T |
9 | Hapoel Jerusalem | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T B H T H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 20 | B B H H T H |
11 | Ironi Tiberias | 17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 20 | -10 | 15 | B B H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 33 | -20 | 14 | B B H B H B |
13 | Ashdod MS | 17 | 3 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 12 | H B B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 17 | 1 | 9 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | H T B H H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs