Kết quả Marseille vs Le Havre, 02h45 ngày 06/01
Kết quả Marseille vs Le Havre Nhận định, Soi kèo Marseille vs Le Havre, 2h45 ngày 06/01 Đối đầu Marseille vs Le Havre Phong độ Marseille gần đây Phong độ Le Havre gần đây
- Thứ hai, Ngày 06/01/202502:45
- Marseille 15Le Havre1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.92O 2.75
0.89U 2.75
1.011
1.33X
5.252
9.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.09O 1.25
1.11U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marseille vs Le Havre
-
Sân vận động: Velodrome Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 16
-
Marseille vs Le Havre: Diễn biến chính
- 25'Valentin Rongier1-0
- 39'Bilal Nadir (Assist:Quentin Merlin)2-0
- 43'Neal Maupay (Assist:Quentin Merlin)3-0
- 45'Bilal Nadir3-0
- 46'Ismael Kone
Bilal Nadir3-0 - 53'3-0Antoine Joujou
Ilyes Housni - 53'3-0Rassoul Ndiaye
Daler Kuzyaev - 59'Sepe Elye Wahi
Neal Maupay3-0 - 64'3-0Andy Elysee Logbo
Yassine Kechta - 66'Sepe Elye Wahi (Assist:Mason Greenwood)4-0
- 73'Ulisses Garcia
Quentin Merlin4-0 - 74'Jonathan Rowe
Valentin Rongier4-0 - 75'Ulisses Garcia (Assist:Michael Murillo)5-0
- 79'Darryl Bakola
Derek Cornelius5-0 - 85'5-1Andre Ayew (Assist:Antoine Joujou)
- 88'5-1Alois Confais
Andre Ayew
-
Marseille vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị
- Marseille3-4-2-11Geronimo Rulli13Derek Cornelius5Leonardo Balerdi62Michael Murillo3Quentin Merlin21Valentin Rongier26Bilal Nadir44Luis Henrique Tomaz de Lima25Adrien Rabiot10Mason Greenwood8Neal Maupay28Andre Ayew46Ilyes Housni7Loic Nego14Daler Kuzyaev94Abdoulaye Toure8Yassine Kechta18Yanis Zouaoui32Timothee Pembele6Etienne Youte Kinkoue4Gautier Lloris30Arthur Desmas
- Đội hình dự bị
- 51Ismael Kone9Sepe Elye Wahi50Darryl Bakola6Ulisses Garcia17Jonathan Rowe20Lilian Brassier48Keyliane Abdallah12Jeffrey de Lange46Roggerio NyakossiAlois Confais 25Rassoul Ndiaye 19Andy Elysee Logbo 20Antoine Joujou 21Mathieu Gorgelin 1Yoann Salmier 22Samuel Grandsir 29Ismael Bouneb 44Arouna Sangante 93
- Huấn luyện viên (HLV)
- Roberto De ZerbiDidier Digard
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Marseille vs Le Havre: Số liệu thống kê
- MarseilleLe Havre
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc0
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 15Tổng cú sút4
-
- 9Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 1Cản sút1
-
- 6Sút Phạt12
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
- 919Số đường chuyền390
-
- 94%Chuyền chính xác84%
-
- 12Phạm lỗi6
-
- 0Việt vị3
-
- 20Đánh đầu12
-
- 9Đánh đầu thành công7
-
- 0Cứu thua4
-
- 14Rê bóng thành công22
-
- 5Thay người4
-
- 9Đánh chặn4
-
- 13Ném biên8
-
- 14Cản phá thành công22
-
- 7Thử thách9
-
- 4Kiến tạo thành bàn1
-
- 19Long pass15
-
- 182Pha tấn công33
-
- 77Tấn công nguy hiểm8
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 33 | B T T T H T |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T H T H H |
5 | Lyon | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T H T T B T |
6 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
7 | Lens | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 24 | T B T T H B |
8 | Toulouse | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 24 | T B T B T T |
9 | AJ Auxerre | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | T T B H H B |
10 | Strasbourg | 16 | 5 | 5 | 6 | 28 | 28 | 0 | 20 | B B B H T T |
11 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
12 | Stade Brestois | 16 | 6 | 1 | 9 | 24 | 29 | -5 | 19 | B B T B T B |
13 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
14 | Angers | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T B B T |
15 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
16 | Nantes | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B H T B H |
17 | Le Havre | 16 | 4 | 0 | 12 | 12 | 34 | -22 | 12 | B T B B B B |
18 | Montpellier | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 39 | -24 | 9 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation