Bảng xếp hạng Nghiệp dư pháp hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
Group A Group B Group C
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 12 | 8 | 4 | 0 | 21 | 6 | 15 | 28 | H T T T H T |
2 | Bobigny A.C. | 11 | 7 | 3 | 1 | 17 | 7 | 10 | 24 | H B T H T T |
3 | Balagne | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 22 | T H H B H H |
4 | Epinal | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 15 | 4 | 19 | T H H T H T |
5 | Creteil | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 11 | 5 | 17 | B B B B T H |
6 | AS Furiani Agliani | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 13 | 0 | 17 | H H T H B H |
7 | Feignies | 12 | 4 | 4 | 4 | 19 | 12 | 7 | 16 | T T H T B H |
8 | Chambly FC | 12 | 3 | 7 | 2 | 17 | 15 | 2 | 16 | T B H H T H |
9 | Biesheim | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | T H T H H H |
10 | Chantilly | 12 | 3 | 6 | 3 | 13 | 19 | -6 | 15 | H B H B H H |
11 | Thionville FC | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 | H B T B T B |
12 | Haguenau | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 | H B T T H H |
13 | Beauvais | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 11 | -4 | 10 | H H T B H B |
14 | ES Wasquehal | 12 | 2 | 2 | 8 | 5 | 20 | -15 | 8 | B B B B T H |
15 | AS Villers Houlgate | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 23 | -14 | 7 | H B H B H B |
16 | Aubervilliers | 12 | 0 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 5 | B B B H B H |
Bảng xếp hạng Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025 Top ghi bàn Nghiệp dư pháp 2024-2025 Top kiến tạo Nghiệp dư pháp 2024-2025 Top thẻ phạt Nghiệp dư pháp 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thắng Nghiệp dư pháp 2024-2025 Bảng xếp hạng bàn thua Nghiệp dư pháp 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Nghiệp dư pháp
Tên giải đấu | Nghiệp dư pháp |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | French Championnat Amateur |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 13 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |