BXH VĐQG Iceland, Thứ hạng của VĐQG Iceland 2024/25 mới nhất
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 | T T B H T T |
2 | Vestri | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 13 | T T B T T B |
3 | Breidablik | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 3 | 13 | T B T T H T |
4 | KR Reykjavik | 7 | 2 | 4 | 1 | 22 | 15 | 7 | 10 | H H T H T B |
5 | Afturelding | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 10 | H T B T B T |
6 | Valur Reykjavik | 6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 9 | H H T H B T |
7 | Fram Reykjavik | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 9 | T B T B B T |
8 | Stjarnan Gardabaer | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T B B B T |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 8 | H T T B B H |
10 | Akranes | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 15 | -9 | 6 | T B B B T B |
11 | KA Akureyri | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 5 | B B T B B H |
12 | Hafnarfjordur | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 4 | B B H B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland mùa giải 2025 Top ghi bàn VĐQG Iceland 2025 Top kiến tạo VĐQG Iceland 2025 Top thẻ phạt VĐQG Iceland 2025 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Iceland 2025 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Iceland 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Iceland
Tên giải đấu | VĐQG Iceland |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Iceland Premier Division |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |