Vestri: tin tức, thông tin website facebook
CLB Vestri: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Vestri |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV David Smari Lamude |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Vestri mới nhất
- 18/05 21:00Fram ReykjavikVestri1 - 0Vòng 7
- 10/05 21:00VestriAfturelding1 - 0Vòng 6
- 04/05 21:00IBV VestmannaeyjarVestri0 - 1Vòng 5
- 27/04 21:00VestriBreidablik0 - 0Vòng 4
- 24/04 01:00AkranesVestri0 - 2Vòng 3
- 13/04 21:00VestriHafnarfjordur1 - 0Vòng 2
- 06/04 21:00Valur ReykjavikVestri0 - 0Vòng 1
- 16/05 02:30BreidablikVestri0 - 1
- 18/04 23:00VestriHK Kopavogs2 - 1
- 90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [5-4]
- 25/03 20:00Throttur ReykjavikVestri0 - 1A
Lịch thi đấu Vestri sắp tới
- 25/05 02:15VestriStjarnan Gardabaer? - ?Vòng 8
- 29/05 21:00VestriVikingur Reykjavik? - ?Vòng 9
- 01/06 21:00KR ReykjavikVestri? - ?Vòng 10
- 15/06 21:00VestriKA Akureyri? - ?Vòng 11
- 22/06 21:00HafnarfjordurVestri? - ?Vòng 12
- 30/06 00:00VestriAkranes? - ?Vòng 13
- 05/07 21:00VestriValur Reykjavik? - ?Vòng 14
- 19/07 21:00BreidablikVestri? - ?Vòng 15
- 27/07 21:00VestriIBV Vestmannaeyjar? - ?Vòng 16
- 07/08 01:00AftureldingVestri? - ?Vòng 17
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Keflavik | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 | T B T |
2 | UMF Njardvik | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 5 | H T H |
3 | Fylkir | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 | H T H |
4 | HK Kopavogs | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
5 | IR Reykjavik | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
6 | Grindavik | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 4 | B H T |
7 | Thor Akureyri | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H T B |
8 | Throttur Reykjavik | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B |
9 | UMF Selfoss | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
10 | Volsungur husavik | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T |
11 | Fjolnir | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 2 | B H H |
12 | Leiknir Reykjavik | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation