Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Bnei Sakhnin FC, 23h00 ngày 14/12

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 14

  • Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
    Itai Ben Hamo
  • 26'
    0-0
    Kévin Soni Card changed
  • 27'
    0-0
    Kevin Soni
  • 27'
    Mohammed Hindi
    0-0
  • 59'
    Liran Hazan
    0-0
  • 66'
    Gabi Maatuk
    0-0
  • 72'
    0-1
    goal Mathew Anim Cudjoe
  • 86'
    Renato Gojkovic (Assist:Niv Yehoshua) goal 
    1-1
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Bnei Sakhnin FC: Số liệu thống kê

  • Maccabi Petah Tikva FC
    Hapoel Bnei Sakhnin FC
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 495
    Số đường chuyền
    246
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 14 11 2 1 32 9 23 35 T T T T T H
2 Maccabi Tel Aviv 15 10 3 2 29 15 14 33 T T H H T T
3 Maccabi Haifa 15 9 3 3 32 15 17 30 H T B T H T
4 Beitar Jerusalem 14 9 2 3 32 18 14 29 B T H T B T
5 Hapoel Haifa 15 7 3 5 20 14 6 24 B B T H T T
6 Maccabi Bnei Raina 15 6 2 7 18 21 -3 20 T B T B B B
7 Hapoel Kiryat Shmona 14 6 2 6 14 19 -5 20 T H T T T B
8 Hapoel Jerusalem 15 4 4 7 19 24 -5 16 H H B T B H
9 Hapoel Bnei Sakhnin FC 14 4 4 6 10 17 -7 16 B H B B H H
10 Maccabi Netanya 15 4 2 9 20 27 -7 14 B B H T T B
11 Maccabi Petah Tikva FC 15 3 4 8 12 28 -16 13 T B B B H B
12 Ashdod MS 14 3 3 8 17 23 -6 12 B B T H B B
13 Hapoel Hadera 15 1 8 6 13 26 -13 11 H H H T B H
14 Ironi Tiberias 14 2 4 8 6 18 -12 10 H B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs