Kết quả Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya, 01h00 ngày 22/12

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 15

  • Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya: Diễn biến chính

  • 10'
    Dean David (Assist:Dia Saba) goal 
    1-0
  • 27'
    1-1
    goal Igor Zlatanovic
  • 38'
    1-1
    Maor Levi
  • 40'
    1-1
    Rotem Keller
  • 50'
    Dia Saba (Assist:Mahmoud Jaber) goal 
    2-1
  • 75'
    Abdoulaye Seck
    2-1
  • 88'
    2-1
    Igor Zlatanovic
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Haifa vs Maccabi Netanya: Số liệu thống kê

  • Maccabi Haifa
    Maccabi Netanya
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 425
    Số đường chuyền
    349
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 14 11 2 1 32 9 23 35 T T T T T H
2 Maccabi Tel Aviv 15 10 3 2 29 15 14 33 T T H H T T
3 Maccabi Haifa 15 9 3 3 32 15 17 30 H T B T H T
4 Beitar Jerusalem 14 9 2 3 32 18 14 29 B T H T B T
5 Hapoel Haifa 15 7 3 5 20 14 6 24 B B T H T T
6 Hapoel Kiryat Shmona 15 7 2 6 17 21 -4 23 H T T T B T
7 Maccabi Bnei Raina 15 6 2 7 18 21 -3 20 T B T B B B
8 Hapoel Jerusalem 15 4 4 7 19 24 -5 16 H H B T B H
9 Hapoel Bnei Sakhnin FC 14 4 4 6 10 17 -7 16 B H B B H H
10 Maccabi Netanya 15 4 2 9 20 27 -7 14 B B H T T B
11 Maccabi Petah Tikva FC 15 3 4 8 12 28 -16 13 T B B B H B
12 Ashdod MS 15 3 3 9 19 26 -7 12 B T H B B B
13 Hapoel Hadera 15 1 8 6 13 26 -13 11 H H H T B H
14 Ironi Tiberias 14 2 4 8 6 18 -12 10 H B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs