Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Haifa, 22h30 ngày 21/12

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 15

  • Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Haifa: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Guy Melamed (Assist:Liran Serdal)
  • 40'
    Usman Mohammed
    0-1
  • 48'
    Mor Brami
    0-1
  • 64'
    Ezekiel Henty Goal Disallowed
    0-1
  • 77'
    0-1
    Yonatan Ferber
  • 80'
    Nemanja Ljubisavljevic
    0-1
  • 89'
    0-2
    goal Guy Melamed (Assist:Bar Lin)
  • 90'
    Ezekiel Henty
    0-2
  • 90'
    Saar Fadida
    0-2
  • 90'
    Sayd Abu Farhi
    0-2
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Haifa: Số liệu thống kê

  • Maccabi Bnei Raina
    Hapoel Haifa
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 350
    Số đường chuyền
    468
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 14 11 2 1 32 9 23 35 T T T T T H
2 Maccabi Tel Aviv 15 10 3 2 29 15 14 33 T T H H T T
3 Maccabi Haifa 15 9 3 3 32 15 17 30 H T B T H T
4 Beitar Jerusalem 14 9 2 3 32 18 14 29 B T H T B T
5 Hapoel Haifa 15 7 3 5 20 14 6 24 B B T H T T
6 Maccabi Bnei Raina 15 6 2 7 18 21 -3 20 T B T B B B
7 Hapoel Kiryat Shmona 14 6 2 6 14 19 -5 20 T H T T T B
8 Hapoel Jerusalem 15 4 4 7 19 24 -5 16 H H B T B H
9 Hapoel Bnei Sakhnin FC 14 4 4 6 10 17 -7 16 B H B B H H
10 Maccabi Netanya 15 4 2 9 20 27 -7 14 B B H T T B
11 Maccabi Petah Tikva FC 15 3 4 8 12 28 -16 13 T B B B H B
12 Ashdod MS 14 3 3 8 17 23 -6 12 B B T H B B
13 Hapoel Hadera 15 1 8 6 13 26 -13 11 H H H T B H
14 Ironi Tiberias 14 2 4 8 6 18 -12 10 H B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs