Kết quả Hapoel Hadera vs Hapoel Jerusalem, 23h00 ngày 21/12
Kết quả Hapoel Hadera vs Hapoel Jerusalem Đối đầu Hapoel Hadera vs Hapoel Jerusalem Phong độ Hapoel Hadera gần đây Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
- Thứ bảy, Ngày 21/12/202423:00
- Hapoel Hadera 41Hapoel Jerusalem 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.00O 2.5
0.85U 2.5
0.831
2.88X
3.132
2.20Hiệp 1+0
1.12-0
0.71O 0.75
0.73U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Hadera vs Hapoel Jerusalem
-
Sân vận động: Afula Illit Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 15
-
Hapoel Hadera vs Hapoel Jerusalem: Diễn biến chính
- 7'Ceyms Adeniyi1-0
- 13'1-0Awka Ashta
- 25'1-0Andrew Idoko
- 30'Mamadou Pape Mbodj1-0
- 32'Diaa Lababidi1-0
- 49'1-1Aynao Prada (Assist:Noam Gil Malmud)
- 59'1-1Diallo Samba Card changed
- 60'1-1Samba Diallo
- 81'Tomer Levi1-1
- 90'1-1Aynao Prada
- 90'Yali Shabo1-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Hadera vs Hapoel Jerusalem: Số liệu thống kê
- Hapoel HaderaHapoel Jerusalem
- 2Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 7Tổng cú sút10
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 375Số đường chuyền308
-
- 18Phạm lỗi14
-
- 2Việt vị2
-
- 2Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công6
-
- 2Đánh chặn3
-
- 1Woodwork0
-
- 5Thử thách6
-
- 99Pha tấn công93
-
- 58Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 20 | T H T T T B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 12 | B B T H B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs