Kết quả Ironi Tiberias vs Maccabi Haifa, 01h15 ngày 16/12

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 14

  • Ironi Tiberias vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính

  • 10'
    Basam Zaarura
    0-0
  • 20'
    0-0
    Dean David
  • 36'
    Basam Zaarura Goal Disallowed
    0-0
  • 79'
    0-0
    Roey Elimelech
  • 82'
    0-0
    Dia Saba
  • 90'
    0-0
    Dolev Haziza
  • 90'
    Eli Balilti
    0-0
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Ironi Tiberias vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê

  • Ironi Tiberias
    Maccabi Haifa
  • 1
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    24
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 248
    Số đường chuyền
    609
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    135
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    116
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 14 11 2 1 32 9 23 35 T T T T T H
2 Maccabi Tel Aviv 15 10 3 2 29 15 14 33 T T H H T T
3 Maccabi Haifa 15 9 3 3 32 15 17 30 H T B T H T
4 Beitar Jerusalem 14 9 2 3 32 18 14 29 B T H T B T
5 Hapoel Haifa 15 7 3 5 20 14 6 24 B B T H T T
6 Hapoel Kiryat Shmona 15 7 2 6 17 21 -4 23 H T T T B T
7 Maccabi Bnei Raina 15 6 2 7 18 21 -3 20 T B T B B B
8 Hapoel Jerusalem 15 4 4 7 19 24 -5 16 H H B T B H
9 Hapoel Bnei Sakhnin FC 14 4 4 6 10 17 -7 16 B H B B H H
10 Maccabi Netanya 15 4 2 9 20 27 -7 14 B B H T T B
11 Maccabi Petah Tikva FC 15 3 4 8 12 28 -16 13 T B B B H B
12 Ashdod MS 15 3 3 9 19 26 -7 12 B T H B B B
13 Hapoel Hadera 15 1 8 6 13 26 -13 11 H H H T B H
14 Ironi Tiberias 14 2 4 8 6 18 -12 10 H B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs