Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Ashdod MS, 01h00 ngày 23/12
Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Ashdod MS Đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Ashdod MS Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây Phong độ Ashdod MS gần đây
- Thứ hai, Ngày 23/12/202401:00
- Ashdod MS 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.03O 2.25
0.88U 2.25
0.921
2.25X
3.002
2.87Hiệp 1+0
0.81-0
1.01O 1
1.08U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kiryat Shmona vs Ashdod MS
-
Sân vận động: Shemona City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 15
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Ashdod MS: Diễn biến chính
- 5'Roi Zikri1-0
- 21'1-1Stav Nachmani (Assist:Mohammad Kanaan)
- 24'Alfredo Stephens (Assist:Yair Mordechai)2-1
- 35'2-1Sahar Hasson Card changed
- 37'Roi Zikri3-1
- 52'3-1Ilay Tamam
- 55'3-1Agyei E.
- 70'Yair Mordechai3-1
- 88'3-1Roy Levy
- 90'3-2Ilay Tamam (Assist:Shlomi Azulay)
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Ashdod MS: Số liệu thống kê
- Hapoel Kiryat ShmonaAshdod MS
- 3Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút14
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài10
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 318Số đường chuyền425
-
- 8Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị3
-
- 3Cứu thua4
-
- 13Rê bóng thành công8
-
- 6Đánh chặn7
-
- 8Thử thách9
-
- 102Pha tấn công110
-
- 50Tấn công nguy hiểm88
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
14 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs