Kết quả Motor Lublin vs Cracovia Krakow, 22h30 ngày 26/04
Kết quả Motor Lublin vs Cracovia Krakow Đối đầu Motor Lublin vs Cracovia Krakow Phong độ Motor Lublin gần đây Phong độ Cracovia Krakow gần đây
- Thứ bảy, Ngày 26/04/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.79O 2.75
1.01U 2.75
0.831
2.38X
3.252
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Motor Lublin vs Cracovia Krakow
-
Sân vận động: Arena Lublin
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Motor Lublin vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính
- 31'Sergi Samper Montana0-0
- 43'0-0Virgil Eugen Ghița
- 49'Sergi Samper Montana0-0
- 57'Mathieu Scalet0-0
- 59'Jean-Kevin Augustin
Samuel Mraz0-0 - 63'0-0Otar Kakabadze
- 68'0-1
Mauro Perkovic (Assist:Ajdin Hasic)
- 69'Michal Krol
Mbaye Jacques Ndiaye0-1 - 69'Filip Wojcik
Pawel Stolarski0-1 - 73'0-1Filip Rozga
- 79'0-1Amir Al Ammari
Filip Rozga - 79'Jakub Labojko
Mathieu Scalet0-1 - 79'Kaan Caliskaner
Piotr Ceglarz0-1 - 85'Arkadiusz Najemski0-1
- 90'0-1Bartosz Biedrzycki
Patryk Sokolowski - 90'0-1Otar Kakabadze
-
Motor Lublin vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị
- Motor Lublin4-1-4-133Gasper Tratnik24Filip Luberecki3Herve Matthys18Arkadiusz Najemski28Pawel Stolarski6Sergi Samper Montana77Piotr Ceglarz37Mathieu Scalet68Bartosz Wolski30Mbaye Jacques Ndiaye90Samuel Mraz9Benjamin Kallman63Filip Rozga14Ajdin Hasic25Otar Kakabadze88Patryk Sokolowski11Mikkel Maigaard77Patryk Janasik5Virgil Eugen Ghița4Gustav Henriksson39Mauro Perkovic27Henrich Ravas
- Đội hình dự bị
- 97Jean-Kevin Augustin39Marek Kristian Bartos11Kaan Caliskaner42Bright Ede26Michal Krol21Jakub Labojko47Krystian Palacz1Kacper Rosa17Filip WojcikAmir Al Ammari 6Bartosz Biedrzycki 16Fabian Bzdyl 23Arttu Hoskonen 22Jakub Jugas 24Sebastian Madejski 13David Kristjan Olafsson 19Andreas Skovgaard 3
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jacek Zielinski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Motor Lublin vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê
- Motor LublinCracovia Krakow
- 6Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 9Tổng cú sút13
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 11Sút Phạt14
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 516Số đường chuyền398
-
- 81%Chuyền chính xác81%
-
- 14Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị3
-
- 5Cứu thua2
-
- 8Rê bóng thành công16
-
- 2Đánh chặn4
-
- 16Ném biên18
-
- 8Cản phá thành công16
-
- 10Thử thách13
-
- 15Long pass29
-
- 105Pha tấn công91
-
- 78Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 47 | -10 | 40 | B B H B B T |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 62 | -26 | 27 | B H B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation