Kết quả Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk, 19h45 ngày 17/05
Kết quả Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk Đối đầu Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk Phong độ Pogon Szczecin gần đây Phong độ Lechia Gdansk gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202519:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.99O 2.75
0.83U 2.75
0.991
1.62X
3.902
4.60Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.11O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk
-
Sân vận động: Stadion im. Floriana Krygiera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 33
-
Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk: Diễn biến chính
- 6'0-1
Kacper Sezonienko (Assist:Rifet Kapic)
- 31'Linus Wahlqvist0-1
- 32'Elias Olsson(OW)1-1
- 39'1-2
Ivan Zhelizko (Assist:Camilo Mena)
- 45'Fredrik Ulvestad (Assist:Adrian Przyborek)2-2
- 46'Kacper Smolinski
Rafal Kurzawa2-2 - 54'Adrian Przyborek2-2
- 55'Kacper Lukasiak
Joao Pedro Costa Gamboa2-2 - 65'2-2Bujar Pllana
- 68'Luiz Gustavo Oliveira da Silva2-2
- 68'Fredrik Ulvestad2-2
- 69'2-2Rifet Kapic
- 72'Efthymios Koulouris (Assist:Kamil Grosicki)3-2
- 79'3-2Kalle Wendt
Bogdan Vyunnik - 79'3-2Michal Glogowski
Kacper Sezonienko - 79'3-2Tomasz Wojtowicz
Camilo Mena - 79'3-2Anton Tsarenko
Maksym Khlan - 84'Jakub Lis
Adrian Przyborek3-2 - 86'3-3
Michal Glogowski (Assist:Rifet Kapic)
- 90'Wojciech Lisowski
Leonardo Koutris3-3 - 90'Antoni Klukowski
Kamil Grosicki3-3
-
Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk: Đội hình chính và dự bị
- Pogon Szczecin4-3-377Valentin Cojocaru32Leonardo Koutris6Luiz Gustavo Oliveira da Silva68Danijel Loncar28Linus Wahlqvist7Rafal Kurzawa21Joao Pedro Costa Gamboa8Fredrik Ulvestad11Kamil Grosicki9Efthymios Koulouris10Adrian Przyborek79Kacper Sezonienko9Bogdan Vyunnik7Camilo Mena8Rifet Kapic5Ivan Zhelizko30Maksym Khlan11Dominik Pila44Bujar Pllana3Elias Olsson23Milosz Kalahur1Szymon Weirauch
- Đội hình dự bị
- 31Krzysztof Kaminski13Dimitrios Keramitsis46Antoni Klukowski17Jakub Lis25Wojciech Lisowski19Kacper Lukasiak51Patryk Paryzek61Kacper Smolinski35Maciej WojciechowskiAndrei Chindris 4Louis D Arrigo 16Michal Glogowski 21Loup Diwan Gueho 94Bohdan Sarnavskyi 29Anton Tsarenko 17Kalle Wendt 6Tomasz Wojtowicz 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jens Gustafsson
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Pogon Szczecin vs Lechia Gdansk: Số liệu thống kê
- Pogon SzczecinLechia Gdansk
- 6Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 14Sút ra ngoài6
-
- 4Sút Phạt8
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 362Số đường chuyền479
-
- 79%Chuyền chính xác84%
-
- 8Phạm lỗi4
-
- 0Việt vị1
-
- 2Cứu thua0
-
- 10Rê bóng thành công7
-
- 3Đánh chặn11
-
- 24Ném biên15
-
- 10Cản phá thành công7
-
- 8Thử thách14
-
- 30Long pass21
-
- 62Pha tấn công70
-
- 46Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 47 | -10 | 40 | B B H B B T |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 62 | -26 | 27 | B H B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation