Kết quả Legia Warszawa vs Jagiellonia Bialystok, 01h15 ngày 14/04

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 28

  • Legia Warszawa vs Jagiellonia Bialystok: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
     Tomas Costa Silva
     Leon Maximilian Flach
  • 20'
    Radovan Pankov
    0-0
  • 21'
    0-0
    Tomas Costa Silva
  • 41'
    0-1
    goal Darko Churlinov
  • 56'
    0-1
    Norbert Wojtuszek
  • 65'
    Claude Goncalves  
    Juergen Elitim  
    0-1
  • 65'
    Patryk Kun  
    Radovan Pankov  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Jaroslaw Kubicki
     Tomas Costa Silva
  • 76'
    Vahan Bichakhchyan  
    Kacper Chodyna  
    0-1
  • 76'
    Wojcieh Urbanski  
    Luquinhas  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Miki Villar
     Darko Churlinov
  • 81'
    0-1
     Mohamed Lamine Diaby
     Jesus Imaz Balleste
  • 81'
    0-1
     Dusan Stojinovic
     Norbert Wojtuszek
  • 90'
    0-1
    Dusan Stojinovic
  • 90'
    0-1
    Dusan Stojinovic
  • Legia Warszawa vs Jagiellonia Bialystok: Đội hình chính và dự bị

  • Legia Warszawa4-3-3
    1
    Kacper Tobiasz
    19
    Ruben Vinagre
    3
    Steve Kapuadi
    24
    Jan Ziolkowski
    12
    Radovan Pankov
    25
    Ryoya Morishita
    6
    Maximilano Oyedele
    22
    Juergen Elitim
    82
    Luquinhas
    17
    Ilia Shkurin
    11
    Kacper Chodyna
    99
    Kristoffer Normann Hansen
    10
    Afimico Pululu
    21
    Darko Churlinov
    31
    Leon Maximilian Flach
    6
    Taras Romanczuk
    11
    Jesus Imaz Balleste
    15
    Norbert Wojtuszek
    72
    Mateusz Skrzypczak
    23
    Enzo Ebosse
    44
    Joao Moutinho
    50
    Slawomir Abramowicz
    Jagiellonia Bialystok4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Rafal Augustyniak
    21Vahan Bichakhchyan
    5Claude Goncalves
    77Vladan Kovacevic
    23Patryk Kun
    7Tomas Pekhart
    42Sergio Barcia
    71Mateusz Szczepaniak
    53Wojcieh Urbanski
    Tomas Costa Silva 82
    Mohamed Lamine Diaby 9
    Jaroslaw Kubicki 14
    Oskar Pietuszewski 80
    Cezary Polak 5
    Edi Semedo 7
    Dusan Stojinovic 3
    Maksymilian Stryjek 1
    Miki Villar 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Maciej Stolarczyk
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Legia Warszawa vs Jagiellonia Bialystok: Số liệu thống kê

  • Legia Warszawa
    Jagiellonia Bialystok
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 490
    Số đường chuyền
    324
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 22
    Long pass
    20
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 33 21 4 8 67 31 36 67 T T H T T H
2 Rakow Czestochowa 33 19 9 5 49 22 27 66 T B T T B H
3 Jagiellonia Bialystok 33 17 9 7 55 41 14 60 T B B H T H
4 Pogon Szczecin 33 17 6 10 58 39 19 57 B T T B T H
5 Legia Warszawa 33 15 8 10 58 43 15 53 B T T B T B
6 Cracovia Krakow 33 13 9 11 56 52 4 48 B B T B B T
7 Gornik Zabrze 33 13 7 13 42 38 4 46 B H H H T B
8 GKS Katowice 33 13 7 13 46 45 1 46 T T B B T H
9 Motor Lublin 33 13 7 13 45 57 -12 46 B T B B B T
10 Piast Gliwice 33 11 12 10 37 35 2 45 T H B H T T
11 Korona Kielce 33 11 11 11 36 44 -8 44 T H T T B H
12 Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 -3 41 B H H H T H
13 Widzew lodz 33 11 7 15 37 47 -10 40 B B H B B T
14 Lechia Gdansk 33 10 7 16 42 56 -14 37 T B T T T H
15 Zaglebie Lubin 33 10 6 17 32 49 -17 36 T T H B T B
16 Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 -17 30 B H H B T H
17 Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 -15 29 T B B T B H
18 Puszcza Niepolomice 33 6 9 18 36 62 -26 27 B H B B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation