Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin, 19h45 ngày 21/04
Kết quả Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin Nhận định, Soi kèo Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin, 19h45 ngày 21/4: Sức mạnh của cửa trên Đối đầu Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin Phong độ Jagiellonia Bialystok gần đây Phong độ Zaglebie Lubin gần đây
- Thứ hai, Ngày 21/04/202519:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.07+0.75
0.83O 2.75
0.78U 2.75
0.891
1.80X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.86O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin
-
Sân vận động: Stadion w Białymstoku
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 29
-
Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin: Diễn biến chính
- 15'Jesus Imaz Balleste (Assist:Jaroslaw Kubicki)1-0
- 29'1-1
Kajetan Szmyt (Assist:Tomasz Pienko)
- 45'1-1Jakub Kolan
- 45'1-1Adam Radwanski
Mateusz Wdowiak - 49'Cezary Polak
Mateusz Skrzypczak1-1 - 55'1-1Kajetan Szmyt
- 65'Miki Villar
Kristoffer Normann Hansen1-1 - 65'Mohamed Lamine Diaby
Afimico Pululu1-1 - 65'1-1Rafal Adamski
Dawid Kurminowski - 67'Mohamed Lamine Diaby1-1
- 72'1-1Tomasz Makowski
Jakub Kolan - 81'Oskar Pietuszewski
Darko Churlinov1-1 - 81'Tomas Costa Silva
Jaroslaw Kubicki1-1 - 84'1-1Tomasz Pienko Penalty awarded
- 85'Enzo Ebosse1-1
- 87'1-1Tomasz Pienko Reviewed
- 88'1-2
Tomasz Pienko
- 90'1-3
Tomasz Pienko (Assist:Rafal Adamski)
- 90'1-3Adam Radwanski
-
Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin: Đội hình chính và dự bị
- Jagiellonia Bialystok4-1-4-150Slawomir Abramowicz44Joao Moutinho23Enzo Ebosse72Mateusz Skrzypczak15Norbert Wojtuszek6Taras Romanczuk21Darko Churlinov11Jesus Imaz Balleste14Jaroslaw Kubicki99Kristoffer Normann Hansen10Afimico Pululu90Dawid Kurminowski17Mateusz Wdowiak21Tomasz Pienko77Kajetan Szmyt8Damian Dabrowski26Jakub Kolan31Igor Orlikowski25Michal Nalepa5Aleks Lawniczak16Josip Corluka30Dominik Hladun
- Đội hình dự bị
- 82Tomas Costa Silva9Mohamed Lamine Diaby86Bartosz Mazurek80Oskar Pietuszewski5Cezary Polak87Dimitrios Retsos7Edi Semedo1Maksymilian Stryjek20Miki VillarRafal Adamski 88Jasmin Buric 1Marcin Listkowski 29Tomasz Makowski 6Damian Michalski 4Marek Mroz 7Adam Radwanski 18Kamil Sochan 2Arkadiusz Wozniak 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Maciej StolarczykPiotr Stokowiec
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Jagiellonia Bialystok vs Zaglebie Lubin: Số liệu thống kê
- Jagiellonia BialystokZaglebie Lubin
- 13Phạt góc2
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút14
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 5Cản sút1
-
- 12Sút Phạt7
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 436Số đường chuyền269
-
- 81%Chuyền chính xác68%
-
- 7Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị0
-
- 4Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công16
-
- 9Đánh chặn3
-
- 28Ném biên21
-
- 1Woodwork0
-
- 3Thử thách9
-
- 14Long pass26
-
- 80Pha tấn công79
-
- 90Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 33 | 21 | 4 | 8 | 67 | 31 | 36 | 67 | T T H T T H |
2 | Rakow Czestochowa | 33 | 19 | 9 | 5 | 49 | 22 | 27 | 66 | T B T T B H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 33 | 17 | 9 | 7 | 55 | 41 | 14 | 60 | T B B H T H |
4 | Pogon Szczecin | 33 | 17 | 6 | 10 | 58 | 39 | 19 | 57 | B T T B T H |
5 | Legia Warszawa | 33 | 15 | 8 | 10 | 58 | 43 | 15 | 53 | B T T B T B |
6 | Cracovia Krakow | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 52 | 4 | 48 | B B T B B T |
7 | Gornik Zabrze | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 38 | 4 | 46 | B H H H T B |
8 | GKS Katowice | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 45 | 1 | 46 | T T B B T H |
9 | Motor Lublin | 33 | 13 | 7 | 13 | 45 | 57 | -12 | 46 | B T B B B T |
10 | Piast Gliwice | 33 | 11 | 12 | 10 | 37 | 35 | 2 | 45 | T H B H T T |
11 | Korona Kielce | 33 | 11 | 11 | 11 | 36 | 44 | -8 | 44 | T H T T B H |
12 | Radomiak Radom | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 49 | -3 | 41 | B H H H T H |
13 | Widzew lodz | 33 | 11 | 7 | 15 | 37 | 47 | -10 | 40 | B B H B B T |
14 | Lechia Gdansk | 33 | 10 | 7 | 16 | 42 | 56 | -14 | 37 | T B T T T H |
15 | Zaglebie Lubin | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 49 | -17 | 36 | T T H B T B |
16 | Stal Mielec | 33 | 7 | 9 | 17 | 37 | 54 | -17 | 30 | B H H B T H |
17 | Slask Wroclaw | 33 | 6 | 11 | 16 | 37 | 52 | -15 | 29 | T B B T B H |
18 | Puszcza Niepolomice | 33 | 6 | 9 | 18 | 36 | 62 | -26 | 27 | B H B B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation