Kết quả Hapoel Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina, 23h30 ngày 21/09
Kết quả Hapoel Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina Đối đầu Hapoel Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây
- Thứ bảy, Ngày 21/09/202423:30
- Hapoel Jerusalem 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.76O 2
0.81U 2
0.991
2.50X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.74-0
1.08O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina
-
Sân vận động: Teddy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 4
-
Hapoel Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina: Diễn biến chính
- 31'0-0Mamadu Samba Cande,Sambinha
- 35'0-1Mohammed Shaker (Assist:Qays Ghanem)
- 40'0-1Ganayim I.
- 48'0-1Abdullah Jaber
- 54'Omer Agvadish0-1
- 72'Nadav Zamir0-1
- 82'Ilay Madmon0-1
- 83'0-1Sayd Abu Farhi
- 88'0-1Saar Fadida
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina: Số liệu thống kê
- Hapoel JerusalemMaccabi Bnei Raina
- 3Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 9Tổng cú sút7
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 5Cản sút2
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 334Số đường chuyền266
-
- 18Phạm lỗi18
-
- 2Việt vị2
-
- 3Cứu thua1
-
- 17Rê bóng thành công21
-
- 12Đánh chặn2
-
- 10Thử thách2
-
- 100Pha tấn công90
-
- 64Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 39 | T T T H H T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 37 | H H T T H T |
3 | Maccabi Haifa | 16 | 10 | 3 | 3 | 34 | 15 | 19 | 33 | T B T H T T |
4 | Beitar Jerusalem | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 22 | 11 | 30 | H T B T H B |
5 | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | T H T T B T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 24 | -6 | 23 | T T T B T B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 23 | -5 | 20 | B T B B B B |
8 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 20 | B B H H T H |
9 | Hapoel Jerusalem | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | H B T B H T |
10 | Maccabi Netanya | 16 | 5 | 2 | 9 | 23 | 27 | -4 | 17 | B H T T B T |
11 | Ironi Tiberias | 17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 20 | -10 | 15 | B B H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 33 | -20 | 14 | B B H B H B |
13 | Ashdod MS | 17 | 3 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 12 | H B B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 17 | 1 | 9 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | H T B H H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs