Kết quả Hapoel Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina, 23h30 ngày 21/09

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 4

  • Hapoel Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Mamadu Samba Cande,Sambinha
  • 35'
    0-1
    goal Mohammed Shaker (Assist:Qays Ghanem)
  • 40'
    0-1
    Ganayim I.
  • 48'
    0-1
    Abdullah Jaber
  • 54'
    Omer Agvadish
    0-1
  • 72'
    Nadav Zamir
    0-1
  • 82'
    Ilay Madmon
    0-1
  • 83'
    0-1
    Sayd Abu Farhi
  • 88'
    0-1
    Saar Fadida
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Hapoel Jerusalem vs Maccabi Bnei Raina: Số liệu thống kê

  • Hapoel Jerusalem
    Maccabi Bnei Raina
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 334
    Số đường chuyền
    266
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 16 12 3 1 36 12 24 39 T T T H H T
2 Maccabi Tel Aviv 17 11 4 2 36 18 18 37 H H T T H T
3 Maccabi Haifa 16 10 3 3 34 15 19 33 T B T H T T
4 Beitar Jerusalem 16 9 3 4 33 22 11 30 H T B T H B
5 Hapoel Haifa 17 8 3 6 25 16 9 27 T H T T B T
6 Hapoel Kiryat Shmona 16 7 2 7 18 24 -6 23 T T T B T B
7 Maccabi Bnei Raina 16 6 2 8 18 23 -5 20 B T B B B B
8 Hapoel Bnei Sakhnin FC 16 5 5 6 15 20 -5 20 B B H H T H
9 Hapoel Jerusalem 16 5 4 7 20 24 -4 19 H B T B H T
10 Maccabi Netanya 16 5 2 9 23 27 -4 17 B H T T B T
11 Ironi Tiberias 17 3 6 8 10 20 -10 15 B B H H T H
12 Maccabi Petah Tikva FC 17 3 5 9 13 33 -20 14 B B H B H B
13 Ashdod MS 17 3 3 11 23 36 -13 12 H B B B B B
14 Hapoel Hadera 17 1 9 7 14 28 -14 12 H T B H H B

Title Play-offs Relegation Play-offs